Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 5600X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 5600X

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 5600X được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Vermeer (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.30 GHz . AMD Ryzen 5 5600X chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.70 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.60 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 4.30 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Vermeer (Zen 3)
L2-Cache 3.00 MB
L3-Cache 32.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q4/2020
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 5900 1622 (74%)
74% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 1619 (74%)
74% Complete
74% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 1593 (73%)
73% Complete
AMD Ryzen 7 5800 1593 (73%)
73% Complete
72% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 1579 (72%)
72% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 5600G 11077 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 9 4900H 11061 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 11006 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 10988 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 4800H 10943 (17%)
17% Complete
16% Complete
AMD Ryzen 5 5500 10605 (16%)
16% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

70% Complete
70% Complete
70% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 604 (69%)
69% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 604 (69%)
69% Complete
68% Complete
68% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5800HS 4710 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-9820X 4677 (18%)
18% Complete
Intel Xeon W-11855M 4586 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 4562 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 4560 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 9 5980HS 4546 (18%)
18% Complete
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

71% Complete
70% Complete
70% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 1572 (70%)
70% Complete
70% Complete
Intel Xeon E-2336 1561 (70%)
70% Complete
Intel Core i5-11600 1561 (70%)
70% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 5900H 8449 (17%)
17% Complete
17% Complete
AMD Ryzen 9 5980HS 8434 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 8420 (17%)
17% Complete
17% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 8397 (17%)
17% Complete
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Apple M1 Max (24-GPU) 22255 (21%)
21% Complete
Apple M1 Max (32-GPU) 22255 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-12700T 22225 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 22180 (21%)
21% Complete
20% Complete
Intel Xeon Gold 5115 22010 (20%)
20% Complete
AMD Epyc 7551P 22005 (20%)
20% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

8% Complete
8% Complete
8% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

80% Complete
79% Complete
79% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 258 (78%)
78% Complete
78% Complete
78% Complete
77% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

19% Complete
Intel Core i9-9820X 1987 (19%)
19% Complete
Intel Xeon W-2245 1972 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 1970 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 9 4900H 1937 (18%)
18% Complete
Intel Core i9-9900 1931 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 7 4700GE 1927 (18%)
18% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Ryzen 5 5600X
2. AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 5600G vs AMD Ryzen 5 5600X
3. AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 5 3600
4. AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 7 5800X vs AMD Ryzen 5 5600X
5. Apple M1 AMD Ryzen 5 5600X Apple M1 vs AMD Ryzen 5 5600X
6. AMD Ryzen 5 3600X AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 3600X vs AMD Ryzen 5 5600X
7. AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i7-10700K AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i7-10700K
8. AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 7 3800X AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 7 3800X
9. AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 7 5700G vs AMD Ryzen 5 5600X
10. AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i5-11600K AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i5-11600K
11. AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i9-10900K AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i9-10900K
12. AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i5-12600K AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i5-12600K
13. AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i5-10600K AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i5-10600K
14. AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 9 3900X
15. AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 3600XT AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 5 3600XT
AMD Ryzen 5 5600X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top