Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 5825C - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 7 5825C

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 5825C được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Barcelo (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 7 5825C chứa các lõi xử lý 43 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 43
Turbo (1 lõi) 4.50 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 8 Graphics
GPU frequency 1.80 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Barcelo (Zen 3)
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2022
Socket FP6

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7663 1298 (58%)
58% Complete
58% Complete
Intel Core i9-9900 1292 (58%)
58% Complete
AMD Ryzen 7 5825C 1288 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete
Intel Core i9-10910 1286 (57%)
57% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Intel Xeon D-1528 3532 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 7 5825C 3507 (7%)
7% Complete
7% Complete
Intel Core i7-4790 3471 (7%)
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 7 5825C 1844 (9%)
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 5 3400GE 1830 (9%)
9% Complete
9% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 5825C AMD Ryzen 7 5800U AMD Ryzen 7 5825C vs AMD Ryzen 7 5800U
2. AMD Ryzen 5 5600 AMD Ryzen 7 5825C AMD Ryzen 5 5600 vs AMD Ryzen 7 5825C
3. AMD Ryzen 7 5825C Apple M1 AMD Ryzen 7 5825C vs Apple M1
4. AMD Ryzen 7 5825U AMD Ryzen 7 5825C AMD Ryzen 7 5825U vs AMD Ryzen 7 5825C
5. MediaTek Helio P10 AMD Ryzen 7 5825C MediaTek Helio P10 vs AMD Ryzen 7 5825C
6. AMD Ryzen 7 5825C Intel Core i7-6700 AMD Ryzen 7 5825C vs Intel Core i7-6700
7. Intel Celeron N5095 AMD Ryzen 7 5825C Intel Celeron N5095 vs AMD Ryzen 7 5825C
8. AMD Ryzen 7 6800U AMD Ryzen 7 5825C AMD Ryzen 7 6800U vs AMD Ryzen 7 5825C
9. AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 7 5825C AMD Ryzen 5 5500U vs AMD Ryzen 7 5825C
10. Intel Celeron 6305 AMD Ryzen 7 5825C Intel Celeron 6305 vs AMD Ryzen 7 5825C
11. AMD Ryzen 3 5425C AMD Ryzen 7 5825C AMD Ryzen 3 5425C vs AMD Ryzen 7 5825C
12. AMD Ryzen 7 5825C Qualcomm Snapdragon 460 AMD Ryzen 7 5825C vs Qualcomm Snapdragon 460
13. AMD FX-8350 AMD Ryzen 7 5825C AMD FX-8350 vs AMD Ryzen 7 5825C
14. Intel Core i5-11400 AMD Ryzen 7 5825C Intel Core i5-11400 vs AMD Ryzen 7 5825C
15. AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 7 5825C AMD Ryzen 5 5625U vs AMD Ryzen 7 5825C
AMD Ryzen 7 5825C - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top