Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-9800X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-9800X

Bộ xử lý Intel Core i7-9800X được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake X Refresh . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . Intel Core i7-9800X chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.80 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.50 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 44
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 165 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake X Refresh
L2-Cache --
L3-Cache 16.50 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2018
Socket LGA 2066

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9600K 1276 (58%)
58% Complete
58% Complete
AMD Ryzen 7 5700U 1274 (58%)
58% Complete
Intel Core i7-9800X 1271 (58%)
58% Complete
58% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 1267 (58%)
58% Complete
58% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9900KS 13305 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 6800H 13235 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 6850H 13145 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-9800X 13067 (20%)
20% Complete
Intel Core i5-12500 12974 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 12955 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 4750G 12916 (20%)
20% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

17% Complete
Intel Core i9-9900 4346 (17%)
17% Complete
17% Complete
Intel Core i7-9800X 4338 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 9 4900H 4332 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-10700K Intel Core i7-9800X Intel Core i7-10700K vs Intel Core i7-9800X
2. Intel Core i7-9800X Intel Core i9-10900K Intel Core i7-9800X vs Intel Core i9-10900K
3. Intel Core i7-9800X Intel Core i9-10900X Intel Core i7-9800X vs Intel Core i9-10900X
4. Intel Core i7-9800X Intel Core i7-9700K Intel Core i7-9800X vs Intel Core i7-9700K
5. Intel Core i7-9800X AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i7-9800X vs AMD Ryzen 7 3700X
6. Intel Core i7-9800X Intel Core i7-10750H Intel Core i7-9800X vs Intel Core i7-10750H
7. AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i7-9800X AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i7-9800X
8. Intel Core i7-9800X Intel Core i7-10700 Intel Core i7-9800X vs Intel Core i7-10700
9. Intel Core i7-9800X Intel Core i5-10400F Intel Core i7-9800X vs Intel Core i5-10400F
10. Intel Core i7-9750H Intel Core i7-9800X Intel Core i7-9750H vs Intel Core i7-9800X
11. Intel Core i7-9800X Intel Core i7-7820X Intel Core i7-9800X vs Intel Core i7-7820X
12. Intel Core i7-9800X AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-9800X vs AMD Ryzen 5 3600
13. AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i7-9800X AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i7-9800X
14. AMD Ryzen 9 3900 Intel Core i7-9800X AMD Ryzen 9 3900 vs Intel Core i7-9800X
15. AMD Ryzen 7 3800X Intel Core i7-9800X AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Core i7-9800X
Intel Core i7-9800X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top