Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7663 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7663

Bộ xử lý AMD Epyc 7663 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Milan (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Epyc 7663 chứa các lõi xử lý 563 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 563
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 112
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 4096 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 240 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 225 W
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Milan (Zen 3)
L2-Cache --
L3-Cache 256.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2021
Socket SP3

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 1302 (59%)
59% Complete
AMD Ryzen 5 3600X 1301 (59%)
59% Complete
AMD Epyc 7663 1298 (59%)
59% Complete
AMD Epyc 7773X 1298 (59%)
59% Complete
AMD Epyc 7763 1298 (59%)
59% Complete
59% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-9700K 1302 (58%)
58% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 1300 (58%)
58% Complete
58% Complete
AMD Epyc 7663 1298 (58%)
58% Complete
58% Complete
Intel Core i9-9900 1292 (58%)
58% Complete
AMD Ryzen 7 5825C 1288 (57%)
57% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7663 AMD Epyc 7662 AMD Epyc 7663 vs AMD Epyc 7662
2. AMD Epyc 7663 Intel Core i5-8260U AMD Epyc 7663 vs Intel Core i5-8260U
3. Intel Atom Z3735G AMD Epyc 7663 Intel Atom Z3735G vs AMD Epyc 7663
4. AMD Epyc 7663 AMD Epyc 7742 AMD Epyc 7663 vs AMD Epyc 7742
5. AMD Epyc 7663 AMD Epyc 7713 AMD Epyc 7663 vs AMD Epyc 7713
6. AMD Epyc 7663 AMD Ryzen 3 1200 AMD Epyc 7663 vs AMD Ryzen 3 1200
7. AMD Epyc 7663 Intel Core i9-11900K AMD Epyc 7663 vs Intel Core i9-11900K
8. AMD Ryzen 7 5800X AMD Epyc 7663 AMD Ryzen 7 5800X vs AMD Epyc 7663
9. Intel Core i3-4150T AMD Epyc 7663 Intel Core i3-4150T vs AMD Epyc 7663
10. AMD Epyc 7663 Intel Core i3-8130U AMD Epyc 7663 vs Intel Core i3-8130U
11. AMD Epyc 7663 AMD Ryzen 5 1500X AMD Epyc 7663 vs AMD Ryzen 5 1500X
12. AMD Epyc 7663 Apple A12 Bionic AMD Epyc 7663 vs Apple A12 Bionic
13. AMD Epyc 7663 Intel Core i5-11300H AMD Epyc 7663 vs Intel Core i5-11300H
14. Intel Core i5-7400 AMD Epyc 7663 Intel Core i5-7400 vs AMD Epyc 7663
15. Intel Xeon W-2245 AMD Epyc 7663 Intel Xeon W-2245 vs AMD Epyc 7663
AMD Epyc 7663 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top