Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 3600XT - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 3600XT

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 3600XT được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Matisse (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.50 GHz . AMD Ryzen 5 3600XT chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.80 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.50 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 4.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 105 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Matisse (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 32.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2020
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-9700K 1336 (61%)
61% Complete
61% Complete
AMD Ryzen 5 5600U 1332 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 1330 (61%)
61% Complete
61% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 1325 (60%)
60% Complete
60% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 5600H 10123 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 4800U 9974 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 9971 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 9945 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 5 3600X 9704 (15%)
15% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
60% Complete
AMD Ryzen 7 5800HS 522 (60%)
60% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 519 (59%)
59% Complete
Intel Xeon E-2286M 518 (59%)
59% Complete
Intel Xeon E-2278G 518 (59%)
59% Complete
59% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete
Intel Core i5-11400 3888 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 3855 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 3847 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 4800H 3847 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 4800U 3847 (15%)
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-10900 1379 (62%)
62% Complete
62% Complete
Intel Xeon E-2286G 1379 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 1376 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 1376 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7313 1371 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7543 1371 (61%)
61% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

16% Complete
16% Complete
16% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 7916 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 9 4900H 7911 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-1245U 7890 (16%)
16% Complete
16% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 6.75 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-9700 209 (63%)
63% Complete
63% Complete
63% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 207 (63%)
63% Complete
Intel Xeon E-2288G 207 (63%)
63% Complete
63% Complete
Intel Xeon E-2224 207 (63%)
63% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 4800U 1712 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 1671 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 3600X 1647 (16%)
16% Complete
Intel Core i9-9900T 1644 (16%)
16% Complete
15% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 3600XT AMD Ryzen 5 3600X AMD Ryzen 5 3600XT vs AMD Ryzen 5 3600X
2. AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 3600XT AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 5 3600XT
3. AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 5 3600XT AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Ryzen 5 3600XT
4. AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 3600XT AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 5 3600XT
5. Intel Core i5-10600K AMD Ryzen 5 3600XT Intel Core i5-10600K vs AMD Ryzen 5 3600XT
6. AMD Ryzen 5 3600XT AMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen 5 3600XT vs AMD Ryzen 7 2700X
7. AMD Ryzen 5 PRO 4650G AMD Ryzen 5 3600XT AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs AMD Ryzen 5 3600XT
8. AMD Ryzen 5 3600XT AMD Ryzen 7 3800XT AMD Ryzen 5 3600XT vs AMD Ryzen 7 3800XT
9. AMD Ryzen 7 3800X AMD Ryzen 5 3600XT AMD Ryzen 7 3800X vs AMD Ryzen 5 3600XT
10. Intel Core i5-10400F AMD Ryzen 5 3600XT Intel Core i5-10400F vs AMD Ryzen 5 3600XT
11. AMD Ryzen 5 3600XT Intel Core i5-9600K AMD Ryzen 5 3600XT vs Intel Core i5-9600K
12. AMD Ryzen 5 3600XT AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 3600XT vs AMD Ryzen 5 2600
13. Intel Core i7-9700K AMD Ryzen 5 3600XT Intel Core i7-9700K vs AMD Ryzen 5 3600XT
14. AMD Ryzen 5 3600XT Intel Core i5-10600KF AMD Ryzen 5 3600XT vs Intel Core i5-10600KF
15. AMD Ryzen 5 3600XT AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 5 3600XT vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 5 3600XT - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top