Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-11900KB - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i9-11900KB

Bộ xử lý Intel Core i9-11900KB được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Tiger Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.90 GHz . Intel Core i9-11900KB chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 5.30 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 4.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 11th Gen (32 EU)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.45 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q2/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 55 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Tiger Lake H
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 20.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2021
Socket BGA 1787

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

77% Complete
AMD Ryzen 9 6980HS 1669 (76%)
76% Complete
AMD Ryzen 9 6980HX 1669 (76%)
76% Complete
76% Complete
76% Complete
76% Complete
76% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3700X 12355 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-11850H 12345 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-11900H 12345 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-11900KB 12264 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-10700F 12250 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-10700 12250 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-9900 12205 (19%)
19% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 6900HX 642 (73%)
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 637 (73%)
73% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 628 (72%)
72% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 614 (70%)
70% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 6800HS 4735 (19%)
19% Complete
19% Complete
AMD Epyc 7351 4728 (19%)
19% Complete
19% Complete
AMD Ryzen 7 5800HS 4710 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-9820X 4677 (18%)
18% Complete
Intel Xeon W-11855M 4586 (18%)
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

85% Complete
84% Complete
Apple A16 Bionic 1890 (84%)
84% Complete
84% Complete
84% Complete
84% Complete
84% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 9 4900H 202 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 208 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 211.2 (10%)
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 5600X 258 (78%)
78% Complete
78% Complete
78% Complete
77% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 253 (76%)
76% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 252 (76%)
76% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 250 (76%)
76% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3800X 2165 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 2164 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 9 5980HS 2154 (20%)
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete
AMD Ryzen 7 4700 2114 (20%)
20% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-11900KB Intel Core i9-11900K Intel Core i9-11900KB vs Intel Core i9-11900K
2. Intel Core i9-11900KB Intel Core i7-11700B Intel Core i9-11900KB vs Intel Core i7-11700B
3. Intel Core i9-11900KB AMD Ryzen 9 5950X Intel Core i9-11900KB vs AMD Ryzen 9 5950X
4. Intel Core i9-11900KB Intel Core i7-1165G7 Intel Core i9-11900KB vs Intel Core i7-1165G7
5. Intel Core i9-11980HK Intel Core i9-11900KB Intel Core i9-11980HK vs Intel Core i9-11900KB
6. Intel Core i9-11900KB AMD Ryzen 9 5900X Intel Core i9-11900KB vs AMD Ryzen 9 5900X
7. Intel Core i9-11900KF Intel Core i9-11900KB Intel Core i9-11900KF vs Intel Core i9-11900KB
8. Intel Core i9-11900KB Intel Core i9-12900K Intel Core i9-11900KB vs Intel Core i9-12900K
9. Intel Core i9-11900KB AMD Ryzen 7 5800X Intel Core i9-11900KB vs AMD Ryzen 7 5800X
10. Intel Core i9-11900KB Intel Core i9-11900 Intel Core i9-11900KB vs Intel Core i9-11900
11. Intel Core i9-11900KB Intel Core i7-11700K Intel Core i9-11900KB vs Intel Core i7-11700K
12. Intel Core i9-11900KB Intel Core i7-10700 Intel Core i9-11900KB vs Intel Core i7-10700
13. Apple A13 Bionic Intel Core i9-11900KB Apple A13 Bionic vs Intel Core i9-11900KB
14. Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Core i9-11900KB Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Intel Core i9-11900KB
15. Intel Core i9-11900KB Intel Core i9-10900KF Intel Core i9-11900KB vs Intel Core i9-10900KF
Intel Core i9-11900KB - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top