Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 9 4900HS - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 9 4900HS

Bộ xử lý AMD Ryzen 9 4900HS được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Renoir (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.90 GHz . AMD Ryzen 9 4900HS chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.30 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 8 Graphics (Renoir)
GPU frequency 1.75 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up 54 W TDP down 35 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Renoir (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2020
Socket FP6

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-10700 1255 (57%)
57% Complete
Intel Core i3-7350K 1251 (57%)
57% Complete
AMD Ryzen 5 3600 1250 (57%)
57% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 1246 (57%)
57% Complete
AMD Ryzen 7 4800H 1242 (57%)
57% Complete
57% Complete
56% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 5600 11077 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 5 5600G 11077 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 9 4900H 11061 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 11006 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 10988 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 4800H 10943 (17%)
17% Complete
16% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 495 (56%)
56% Complete
AMD Ryzen 7 5700U 495 (56%)
56% Complete
56% Complete
AMD Ryzen 7 4700GE 495 (56%)
56% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5800U 4320 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 4315 (17%)
17% Complete
17% Complete
Intel Xeon E-2288G 4277 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 4700S 4275 (17%)
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
54% Complete
54% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 1207 (54%)
54% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 1206 (54%)
54% Complete
54% Complete
Intel Core i5-10600 1202 (54%)
54% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

16% Complete
AMD Ryzen 9 5900HX 7854 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-5960X 7843 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 7842 (16%)
16% Complete
Intel Core i3-12300 7834 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

9% Complete
AMD Ryzen 7 2800H 1830 (9%)
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 1792 (8%)
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 7 5800HS 1792 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 9 5900H 1792 (8%)
8% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

9% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 9 4900H 202 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 208 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 211.2 (10%)
10% Complete
10% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
61% Complete
61% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 200 (60%)
60% Complete
60% Complete
AMD Ryzen 7 4700GE 200 (60%)
60% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 200 (60%)
60% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 4900H 1937 (18%)
18% Complete
Intel Core i9-9900 1931 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 7 4700GE 1927 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 1918 (18%)
18% Complete
18% Complete
Intel Xeon W-2150B 1892 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-7820X 1887 (18%)
18% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 AMD Ryzen 9 4900HS Apple M1 vs AMD Ryzen 9 4900HS
2. AMD Ryzen 7 4800HS AMD Ryzen 9 4900HS AMD Ryzen 7 4800HS vs AMD Ryzen 9 4900HS
3. AMD Ryzen 9 4900HS Intel Core i7-10750H AMD Ryzen 9 4900HS vs Intel Core i7-10750H
4. AMD Ryzen 9 5900HS AMD Ryzen 9 4900HS AMD Ryzen 9 5900HS vs AMD Ryzen 9 4900HS
5. AMD Ryzen 9 4900HS AMD Ryzen 7 4800H AMD Ryzen 9 4900HS vs AMD Ryzen 7 4800H
6. AMD Ryzen 9 4900H AMD Ryzen 9 4900HS AMD Ryzen 9 4900H vs AMD Ryzen 9 4900HS
7. AMD Ryzen 7 5800H AMD Ryzen 9 4900HS AMD Ryzen 7 5800H vs AMD Ryzen 9 4900HS
8. Intel Core i9-10980HK AMD Ryzen 9 4900HS Intel Core i9-10980HK vs AMD Ryzen 9 4900HS
9. AMD Ryzen 9 4900HS Intel Core i7-10875H AMD Ryzen 9 4900HS vs Intel Core i7-10875H
10. AMD Ryzen 9 4900HS Intel Core i9-9900K AMD Ryzen 9 4900HS vs Intel Core i9-9900K
11. AMD Ryzen 9 4900HS AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 9 4900HS vs AMD Ryzen 7 3700X
12. AMD Ryzen 7 5800HS AMD Ryzen 9 4900HS AMD Ryzen 7 5800HS vs AMD Ryzen 9 4900HS
13. AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 9 4900HS AMD Ryzen 9 3900X vs AMD Ryzen 9 4900HS
14. AMD Ryzen 9 4900HS Intel Core i9-9980HK AMD Ryzen 9 4900HS vs Intel Core i9-9980HK
15. Intel Core i7-1185G7 AMD Ryzen 9 4900HS Intel Core i7-1185G7 vs AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 9 4900HS - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top