Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 PRO 5875U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 7 PRO 5875U

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 PRO 5875U được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Cezanne (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.50 GHz . AMD Ryzen 7 PRO 5875U chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.50 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 8 Graphics (Renoir)
GPU frequency 2.00 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 25 W TDP down 10 W
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cezanne (Zen 3)
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2021
Socket FP6

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5700G 1517 (69%)
69% Complete
69% Complete
69% Complete
69% Complete
69% Complete
69% Complete
69% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9900 12205 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-11800H 12180 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 12179 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 5875U 11530 (18%)
18% Complete
Intel Xeon W-2150B 11463 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-6900K 11326 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-11600KF 11277 (17%)
17% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 5600G 574 (65%)
65% Complete
64% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 560 (64%)
64% Complete
64% Complete
62% Complete
62% Complete
AMD Ryzen 7 5800U 543 (62%)
62% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

18% Complete
AMD Ryzen 5 5600 4479 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 5 5600G 4479 (18%)
18% Complete
18% Complete
AMD Ryzen 7 4700GE 4425 (17%)
17% Complete
17% Complete
Intel Core i9-9900 4346 (17%)
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

66% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 1461 (65%)
65% Complete
AMD Ryzen 7 5825U 1457 (65%)
65% Complete
64% Complete
Intel Core i7-1260P 1445 (64%)
64% Complete
64% Complete
64% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 5600X 8420 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 8397 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
Intel Xeon W-11955M 8360 (17%)
17% Complete
Intel Xeon W-2145 8351 (17%)
17% Complete
17% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 7 5700GE 2048 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 7 5825U 2048 (10%)
10% Complete
10% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 PRO 5850U AMD Ryzen 7 PRO 5875U AMD Ryzen 7 PRO 5850U vs AMD Ryzen 7 PRO 5875U
2. AMD Ryzen 7 PRO 5875U Intel Core i7-1255U AMD Ryzen 7 PRO 5875U vs Intel Core i7-1255U
3. AMD Ryzen 7 PRO 6850U AMD Ryzen 7 PRO 5875U AMD Ryzen 7 PRO 6850U vs AMD Ryzen 7 PRO 5875U
4. AMD Ryzen 7 5825U AMD Ryzen 7 PRO 5875U AMD Ryzen 7 5825U vs AMD Ryzen 7 PRO 5875U
5. AMD Ryzen 7 5800U AMD Ryzen 7 PRO 5875U AMD Ryzen 7 5800U vs AMD Ryzen 7 PRO 5875U
6. Intel Core i7-1165G7 AMD Ryzen 7 PRO 5875U Intel Core i7-1165G7 vs AMD Ryzen 7 PRO 5875U
7. AMD Ryzen 7 PRO 5875U Intel Core i7-1265U AMD Ryzen 7 PRO 5875U vs Intel Core i7-1265U
8. Intel Core i7-1260P AMD Ryzen 7 PRO 5875U Intel Core i7-1260P vs AMD Ryzen 7 PRO 5875U
9. AMD Ryzen 7 PRO 5875U Intel Core i7-1195G7 AMD Ryzen 7 PRO 5875U vs Intel Core i7-1195G7
10. Intel Core i7-1280P AMD Ryzen 7 PRO 5875U Intel Core i7-1280P vs AMD Ryzen 7 PRO 5875U
11. AMD Ryzen 7 PRO 5875U AMD Ryzen 7 PRO 4750U AMD Ryzen 7 PRO 5875U vs AMD Ryzen 7 PRO 4750U
12. Intel Core i5-1235U AMD Ryzen 7 PRO 5875U Intel Core i5-1235U vs AMD Ryzen 7 PRO 5875U
13. Intel Xeon E5450 AMD Ryzen 7 PRO 5875U Intel Xeon E5450 vs AMD Ryzen 7 PRO 5875U
14. Intel Core i5-1250P AMD Ryzen 7 PRO 5875U Intel Core i5-1250P vs AMD Ryzen 7 PRO 5875U
15. AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 7 PRO 5875U AMD Ryzen 5 5500U vs AMD Ryzen 7 PRO 5875U
AMD Ryzen 7 PRO 5875U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top