Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E-2286M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E-2286M

Bộ xử lý Intel Xeon E-2286M được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Xeon E-2286M chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 5.00 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics P630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.25 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 35 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake H
L2-Cache --
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 1151

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
AMD Ryzen 7 5800HS 522 (60%)
60% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 519 (59%)
59% Complete
Intel Xeon E-2286M 518 (59%)
59% Complete
Intel Xeon E-2278G 518 (59%)
59% Complete
59% Complete
Intel Core i9-9900 518 (59%)
59% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
AMD A10-5745M 481 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

68% Complete
67% Complete
AMD Ryzen 5 5500 221 (67%)
67% Complete
Intel Xeon E-2286M 219 (66%)
66% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 219 (66%)
66% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 219 (66%)
66% Complete
Intel Xeon E-2278G 219 (66%)
66% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-9980HK Intel Xeon E-2286M Intel Core i9-9980HK vs Intel Xeon E-2286M
2. Intel Xeon E-2286M Intel Core i9-9880H Intel Xeon E-2286M vs Intel Core i9-9880H
3. Intel Xeon E-2286M Intel Core i7-9850H Intel Xeon E-2286M vs Intel Core i7-9850H
4. Intel Core i7-10750H Intel Xeon E-2286M Intel Core i7-10750H vs Intel Xeon E-2286M
5. Intel Xeon E-2286M Intel Core i9-10980HK Intel Xeon E-2286M vs Intel Core i9-10980HK
6. Intel Xeon E-2286M Intel Core i7-9750H Intel Xeon E-2286M vs Intel Core i7-9750H
7. Intel Xeon E-2286M AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon E-2286M vs AMD Ryzen 5 3600
8. Intel Xeon E-2286M Intel Core i7-10700T Intel Xeon E-2286M vs Intel Core i7-10700T
9. AMD Ryzen 5 4400GE Intel Xeon E-2286M AMD Ryzen 5 4400GE vs Intel Xeon E-2286M
10. Intel Xeon E-2286M Intel Core i7-10710U Intel Xeon E-2286M vs Intel Core i7-10710U
11. Intel Xeon E-2286M Intel Core i7-8700K Intel Xeon E-2286M vs Intel Core i7-8700K
12. AMD Ryzen 3 3100 Intel Xeon E-2286M AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Xeon E-2286M
13. Intel Core i7-7700K Intel Xeon E-2286M Intel Core i7-7700K vs Intel Xeon E-2286M
14. Intel Xeon E-2286M AMD Ryzen 5 2600X Intel Xeon E-2286M vs AMD Ryzen 5 2600X
15. Intel Xeon E-2286M Intel Core i3-9100HL Intel Xeon E-2286M vs Intel Core i3-9100HL
Intel Xeon E-2286M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top