Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-2245 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-2245

Bộ xử lý Intel Xeon W-2245 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake W . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.50 GHz . Intel Xeon W-2245 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.90 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.70 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 4.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 1024 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 155 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake W
L2-Cache --
L3-Cache 16.50 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2019
Socket LGA 2066

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

64% Complete
64% Complete
64% Complete
Intel Xeon W-2245 210 (63%)
63% Complete
63% Complete
Intel Xeon W-2255 210 (63%)
63% Complete
63% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

19% Complete
19% Complete
Intel Core i9-9820X 1987 (19%)
19% Complete
Intel Xeon W-2245 1972 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 1970 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 9 4900H 1937 (18%)
18% Complete
Intel Core i9-9900 1931 (18%)
18% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-10900K Intel Xeon W-2245 Intel Core i9-10900K vs Intel Xeon W-2245
2. Intel Core i9-9900K Intel Xeon W-2245 Intel Core i9-9900K vs Intel Xeon W-2245
3. Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2145 Intel Xeon W-2245 vs Intel Xeon W-2145
4. Intel Core i9-10900X Intel Xeon W-2245 Intel Core i9-10900X vs Intel Xeon W-2245
5. Intel Xeon W-2225 Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2225 vs Intel Xeon W-2245
6. Intel Xeon W-2255 Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2255 vs Intel Xeon W-2245
7. Intel Xeon W-2245 AMD Ryzen 9 3900X Intel Xeon W-2245 vs AMD Ryzen 9 3900X
8. Intel Xeon W-2235 Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2235 vs Intel Xeon W-2245
9. Intel Xeon W-2245 Intel Core i7-10700 Intel Xeon W-2245 vs Intel Core i7-10700
10. Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2123 Intel Xeon W-2245 vs Intel Xeon W-2123
11. Intel Xeon W-2245 AMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon W-2245 vs AMD Ryzen 7 3700X
12. Intel Core i7-9700K Intel Xeon W-2245 Intel Core i7-9700K vs Intel Xeon W-2245
13. Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2135 Intel Xeon W-2245 vs Intel Xeon W-2135
14. Intel Xeon W-2125 Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2125 vs Intel Xeon W-2245
15. Intel Xeon W-2245 Intel Xeon E-2276G Intel Xeon W-2245 vs Intel Xeon E-2276G
Intel Xeon W-2245 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top