Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Silver 4215R - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Silver 4215R

Bộ xử lý Intel Xeon Silver 4215R được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.80 GHz . Intel Xeon Silver 4215R chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 1024 GB
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 130 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake
L2-Cache --
L3-Cache 11.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2020
Socket LGA 3647

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7600 1035 (46%)
46% Complete
46% Complete
Intel Core i7-8850H 1034 (46%)
46% Complete
46% Complete
Intel Core i7-8665U 1033 (46%)
46% Complete
Intel Core i7-7567U 1033 (46%)
46% Complete
46% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-3235 11996 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-12600K 11912 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-12600KF 11912 (24%)
24% Complete
24% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 11874 (24%)
24% Complete
Intel Xeon E5-2667 v4 11657 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-12700F 11650 (23%)
23% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Silver 4215 Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon Silver 4215 vs Intel Xeon Silver 4215R
2. Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon Silver 4208 Intel Xeon Silver 4215R vs Intel Xeon Silver 4208
3. Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon Silver 4215R vs Intel Xeon Gold 6234
4. Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon Gold 5217 Intel Xeon Silver 4215R vs Intel Xeon Gold 5217
5. Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon Silver 4214R Intel Xeon Silver 4215R vs Intel Xeon Silver 4214R
6. Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon Silver 4210R Intel Xeon Silver 4215R vs Intel Xeon Silver 4210R
7. Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon Gold 5218 Intel Xeon Silver 4215R vs Intel Xeon Gold 5218
8. Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon Gold 6226R Intel Xeon Silver 4215R vs Intel Xeon Gold 6226R
9. Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon Silver 4216 Intel Xeon Silver 4215R vs Intel Xeon Silver 4216
10. Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon Gold 6250 Intel Xeon Silver 4215R vs Intel Xeon Gold 6250
11. Intel Xeon E-2278G Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon E-2278G vs Intel Xeon Silver 4215R
12. Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Silver 4215R vs Intel Xeon Gold 6134
13. Intel Xeon Gold 5222 Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon Gold 5222 vs Intel Xeon Silver 4215R
14. Intel Xeon E-2288G Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon E-2288G vs Intel Xeon Silver 4215R
15. Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon Silver 4214 Intel Xeon Silver 4215R vs Intel Xeon Silver 4214
Intel Xeon Silver 4215R - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top