Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium Gold 7505 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium Gold 7505

Bộ xử lý Intel Pentium Gold 7505 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Tiger Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.50 GHz . Intel Pentium Gold 7505 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics (Tiger Lake G4)
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.25 GHz
Generation 11
Phiên bản DirectX
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-3733
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 28 W TDP down 12 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Tiger Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2020
Socket BGA 1526

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
48% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6400 1061 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD FX-6350 1038 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core i5-3470 1010 (4%)
4% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8565U 1092 (49%)
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
Intel Core i7-8809G 1088 (49%)
49% Complete
Intel Core i5-8500B 1086 (48%)
48% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple A10X Fusion 2295 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD FX-8320E 2269 (5%)
5% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
5% Complete
Intel Core i5-4590 5359 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Athlon X4 835 5294 (5%)
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium Gold 7505 Intel Core i3-1005G1 Intel Pentium Gold 7505 vs Intel Core i3-1005G1
2. Intel Core i3-1115G4 Intel Pentium Gold 7505 Intel Core i3-1115G4 vs Intel Pentium Gold 7505
3. Intel Pentium Gold 7505 Intel Pentium Silver N6000 Intel Pentium Gold 7505 vs Intel Pentium Silver N6000
4. Intel Pentium Gold 7505 Intel Core i3-10110U Intel Pentium Gold 7505 vs Intel Core i3-10110U
5. Intel Pentium Gold 7505 AMD Athlon Gold 3150U Intel Pentium Gold 7505 vs AMD Athlon Gold 3150U
6. AMD Athlon Silver 3050U Intel Pentium Gold 7505 AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Pentium Gold 7505
7. Intel Pentium Silver N5030 Intel Pentium Gold 7505 Intel Pentium Silver N5030 vs Intel Pentium Gold 7505
8. AMD Ryzen 3 5300U Intel Pentium Gold 7505 AMD Ryzen 3 5300U vs Intel Pentium Gold 7505
9. Intel Pentium Gold 7505 Intel Core i5-7200U Intel Pentium Gold 7505 vs Intel Core i5-7200U
10. Intel Pentium Gold 7505 Intel Pentium Gold 6405U Intel Pentium Gold 7505 vs Intel Pentium Gold 6405U
11. AMD Ryzen 3 4300U Intel Pentium Gold 7505 AMD Ryzen 3 4300U vs Intel Pentium Gold 7505
12. AMD Ryzen 5 5500U Intel Pentium Gold 7505 AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Pentium Gold 7505
13. Intel Pentium Gold 7505 AMD Ryzen 5 4500U Intel Pentium Gold 7505 vs AMD Ryzen 5 4500U
14. Intel Pentium Gold 7505 Intel Core i5-1135G7 Intel Pentium Gold 7505 vs Intel Core i5-1135G7
15. Intel Celeron 6305 Intel Pentium Gold 7505 Intel Celeron 6305 vs Intel Pentium Gold 7505
Intel Pentium Gold 7505 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top