Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4220Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-4220Y

Bộ xử lý Intel Core i5-4220Y được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell Y . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-4220Y chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4200
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 0.85 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 11.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell Y
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2014
Socket BGA 1168

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-6300 1856 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 3865U 1849 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 3867U 1849 (27%)
27% Complete
Intel Core i5-4220Y 1843 (27%)
27% Complete
AMD FX-6120 1839 (27%)
27% Complete
26% Complete
26% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-5400K 3281 (3%)
3% Complete
AMD A6-3410MX 3273 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-5745M 3246 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Silver 4214R Intel Core i5-4220Y Intel Xeon Silver 4214R vs Intel Core i5-4220Y
2. AMD A6-5200 Intel Core i5-4220Y AMD A6-5200 vs Intel Core i5-4220Y
3. Intel Core i3-1000NG4 Intel Core i5-4220Y Intel Core i3-1000NG4 vs Intel Core i5-4220Y
4. AMD FX-4320 Intel Core i5-4220Y AMD FX-4320 vs Intel Core i5-4220Y
5. Intel Core i5-4220Y Intel Celeron N4000 Intel Core i5-4220Y vs Intel Celeron N4000
6. Intel Core i5-4220Y AMD Epyc 7F52 Intel Core i5-4220Y vs AMD Epyc 7F52
7. AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-4220Y AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-4220Y
8. Intel Core i5-4220Y Intel Core i3-2350M Intel Core i5-4220Y vs Intel Core i3-2350M
9. Intel Core i5-4220Y Intel Core i7-6498DU Intel Core i5-4220Y vs Intel Core i7-6498DU
10. Intel Core i5-4220Y Intel Core i5-9400 Intel Core i5-4220Y vs Intel Core i5-9400
11. AMD FX-8350 Intel Core i5-4220Y AMD FX-8350 vs Intel Core i5-4220Y
12. Intel Core i5-4220Y AMD Epyc 7542 Intel Core i5-4220Y vs AMD Epyc 7542
13. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-4220Y AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-4220Y
14. Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4220Y Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4220Y
15. Intel Core i5-9300H Intel Core i5-4220Y Intel Core i5-9300H vs Intel Core i5-4220Y
Intel Core i5-4220Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top