Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom S1260 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom S1260

Bộ xử lý Intel Atom S1260 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Centerton . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom S1260 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC Yes
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 8.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Centerton
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x
Ngày phát hành Q4/2012
Socket BGA 1283

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
Intel Atom S1260 916 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E-240 532 (8%)
8% Complete
AMD E1-1200 523 (8%)
8% Complete
7% Complete
Intel Atom S1260 492 (7%)
7% Complete
AMD E-300 489 (7%)
7% Complete
AMD G-T40N 483 (7%)
7% Complete
AMD C-60 473 (7%)
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
Intel Atom E3826 1230 (1%)
1% Complete
AMD G-T56N 1222 (1%)
1% Complete
Intel Atom S1260 1215 (1%)
1% Complete
AMD E2-2000 1210 (1%)
1% Complete
AMD E-350D 1209 (1%)
1% Complete
AMD E1-2500 1208 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD E1-1200 Intel Atom S1260 AMD E1-1200 vs Intel Atom S1260
2. Intel Atom S1260 AMD G-T52R Intel Atom S1260 vs AMD G-T52R
3. Intel Atom S1260 Intel Celeron J1900 Intel Atom S1260 vs Intel Celeron J1900
4. Intel Atom C2750 Intel Atom S1260 Intel Atom C2750 vs Intel Atom S1260
5. Intel Xeon E5-2690 v3 Intel Atom S1260 Intel Xeon E5-2690 v3 vs Intel Atom S1260
6. Intel Core i5-5300U Intel Atom S1260 Intel Core i5-5300U vs Intel Atom S1260
7. Intel Atom S1240 Intel Atom S1260 Intel Atom S1240 vs Intel Atom S1260
8. Intel Atom S1260 AMD A8-6500 Intel Atom S1260 vs AMD A8-6500
9. Intel Core i3-4130T Intel Atom S1260 Intel Core i3-4130T vs Intel Atom S1260
10. Intel Core i7-2600K Intel Atom S1260 Intel Core i7-2600K vs Intel Atom S1260
11. Intel Atom S1260 AMD Phenom II X6 1065T Intel Atom S1260 vs AMD Phenom II X6 1065T
12. Intel Atom Z3735F Intel Atom S1260 Intel Atom Z3735F vs Intel Atom S1260
13. Intel Atom S1260 AMD Phenom II X4 B93 Intel Atom S1260 vs AMD Phenom II X4 B93
14. Intel Atom S1260 Intel Core i3-7167U Intel Atom S1260 vs Intel Core i3-7167U
15. Intel Atom S1260 AMD A6-1450 Intel Atom S1260 vs AMD A6-1450
Intel Atom S1260 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top