Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-980 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-980

Bộ xử lý Intel Core i7-980 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Gulftown . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.33 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i7-980 chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.33 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa 24 GB
Kênh bộ nhớ 3 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 130 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Gulftown
L2-Cache 1.50 MB
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q2/2011
Socket LGA 1366

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
28% Complete
28% Complete
Intel Core i7-980 614 (27%)
27% Complete
Intel Core i7-980X 614 (27%)
27% Complete
AMD 3020e 614 (27%)
27% Complete
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
Intel Core i5-7600 3339 (7%)
7% Complete
Intel Core i7-980 3332 (7%)
7% Complete
Intel Core i7-980X 3332 (7%)
7% Complete
7% Complete
Intel Core i3-8300 3329 (7%)
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

6% Complete
Intel Core i5-4440 6660 (6%)
6% Complete
6% Complete
Intel Core i7-980 6611 (6%)
6% Complete
Intel Core i7-980X 6611 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 3 3300U 6604 (6%)
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-980 Intel Core i7-980X Intel Core i7-980 vs Intel Core i7-980X
2. Intel Core i5-12400F Intel Core i7-980 Intel Core i5-12400F vs Intel Core i7-980
3. Intel Core i7-980 Intel Core i7-920 Intel Core i7-980 vs Intel Core i7-920
4. Intel Core i3-12100F Intel Core i7-980 Intel Core i3-12100F vs Intel Core i7-980
5. Intel Core i7-980 Intel Core i5-11400 Intel Core i7-980 vs Intel Core i5-11400
6. Intel Core i7-980 AMD Ryzen 7 5800 Intel Core i7-980 vs AMD Ryzen 7 5800
7. Intel Core i7-980 AMD Ryzen 5 5600 Intel Core i7-980 vs AMD Ryzen 5 5600
8. Intel Core i5-4590 Intel Core i7-980 Intel Core i5-4590 vs Intel Core i7-980
9. Intel Core i7-980 AMD Ryzen 5 5500 Intel Core i7-980 vs AMD Ryzen 5 5500
10. Intel Core i5-12600K Intel Core i7-980 Intel Core i5-12600K vs Intel Core i7-980
11. Intel Core i7-980 Intel Core i7-2600 Intel Core i7-980 vs Intel Core i7-2600
12. Intel Core i9-9900KF Intel Core i7-980 Intel Core i9-9900KF vs Intel Core i7-980
13. Samsung S5L8920 Intel Core i7-980 Samsung S5L8920 vs Intel Core i7-980
14. AMD Opteron 3280 Intel Core i7-980 AMD Opteron 3280 vs Intel Core i7-980
15. Intel Core i5-3470 Intel Core i7-980 Intel Core i5-3470 vs Intel Core i7-980
Intel Core i7-980 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top