Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-560 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-560

Bộ xử lý Intel Core i3-560 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Clarkdale . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.33 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-560 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.33 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Westmere)
GPU frequency 0.50 GHz
GPU (Turbo) 0.73 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 12
Shader 24
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2010
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 73 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Clarkdale
L2-Cache 0.50 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q3/2010
Socket LGA 1156

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8150 512 (23%)
23% Complete
23% Complete
AMD FX-4300 511 (23%)
23% Complete
Intel Core i3-560 510 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-860 510 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Core i3-560 1186 (2%)
2% Complete
Intel Core M-5Y51 1186 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-7000 1667 (2%)
2% Complete
AMD A6-5200 1660 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Core i3-560 1654 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-1450 1653 (2%)
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-560 Intel Core i7-860 Intel Core i3-560 vs Intel Core i7-860
2. Intel Core i3-560 Intel Celeron G6900 Intel Core i3-560 vs Intel Celeron G6900
3. Intel Celeron N5105 Intel Core i3-560 Intel Celeron N5105 vs Intel Core i3-560
4. AMD Ryzen 5 5500 Intel Core i3-560 AMD Ryzen 5 5500 vs Intel Core i3-560
5. AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Core i3-560 AMD Ryzen Embedded V1500B vs Intel Core i3-560
6. Intel Core i3-560 Intel Xeon E-2176M Intel Core i3-560 vs Intel Xeon E-2176M
7. Intel Core i3-560 Intel Xeon Platinum 8352M Intel Core i3-560 vs Intel Xeon Platinum 8352M
8. Intel Core i3-560 Intel Xeon D-1577 Intel Core i3-560 vs Intel Xeon D-1577
9. MediaTek MT8117 Intel Core i3-560 MediaTek MT8117 vs Intel Core i3-560
10. Intel Pentium 8505 Intel Core i3-560 Intel Pentium 8505 vs Intel Core i3-560
11. Intel Core i3-2350M Intel Core i3-560 Intel Core i3-2350M vs Intel Core i3-560
12. AMD A8-7100 Intel Core i3-560 AMD A8-7100 vs Intel Core i3-560
13. Intel Pentium 2020M Intel Core i3-560 Intel Pentium 2020M vs Intel Core i3-560
14. Intel Core i3-530 Intel Core i3-560 Intel Core i3-530 vs Intel Core i3-560
15. AMD Ryzen 3 PRO 2200U Intel Core i3-560 AMD Ryzen 3 PRO 2200U vs Intel Core i3-560
Intel Core i3-560 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top