Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3610QE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-3610QE

Bộ xử lý Intel Core i7-3610QE được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . Intel Core i7-3610QE chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4000
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge H
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2012
Socket PGA 988

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-3610QE Intel Core i7-2760QM Intel Core i7-3610QE vs Intel Core i7-2760QM
2. Intel Pentium Gold 4425Y Intel Core i7-3610QE Intel Pentium Gold 4425Y vs Intel Core i7-3610QE
3. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-3610QE AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-3610QE
4. Intel Core i7-3610QE Intel Core i5-7440EQ Intel Core i7-3610QE vs Intel Core i5-7440EQ
5. Intel Core i7-3610QE Intel Core i7-6560U Intel Core i7-3610QE vs Intel Core i7-6560U
6. Intel Core i7-3610QE Intel Core i3-6100U Intel Core i7-3610QE vs Intel Core i3-6100U
7. Intel Core i5-6200U Intel Core i7-3610QE Intel Core i5-6200U vs Intel Core i7-3610QE
8. Intel Core i7-3610QE Intel Core i5-8257U Intel Core i7-3610QE vs Intel Core i5-8257U
9. Intel Core i3-10320 Intel Core i7-3610QE Intel Core i3-10320 vs Intel Core i7-3610QE
10. Intel Core i7-3610QE AMD Ryzen 5 2500X Intel Core i7-3610QE vs AMD Ryzen 5 2500X
11. Intel Core i7-3610QE AMD A10-8700P Intel Core i7-3610QE vs AMD A10-8700P
12. Intel Core i7-3610QE Intel Xeon E-2176G Intel Core i7-3610QE vs Intel Xeon E-2176G
13. Intel Core i7-3610QE Intel Core i3-2365M Intel Core i7-3610QE vs Intel Core i3-2365M
14. Intel Core i5-3570 Intel Core i7-3610QE Intel Core i5-3570 vs Intel Core i7-3610QE
15. Intel Core i5-6600T Intel Core i7-3610QE Intel Core i5-6600T vs Intel Core i7-3610QE
16. AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i7-3610QE AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i7-3610QE
17. Intel Core i7-3610QE AMD FX-6300 Intel Core i7-3610QE vs AMD FX-6300
18. Intel Pentium 3560M Intel Core i7-3610QE Intel Pentium 3560M vs Intel Core i7-3610QE
19. Intel Core i7-3610QE Intel Xeon Gold 6252N Intel Core i7-3610QE vs Intel Xeon Gold 6252N
20. Intel Core i7-3610QE AMD Ryzen 3 2200U Intel Core i7-3610QE vs AMD Ryzen 3 2200U
21. Intel Core i7-3610QE Intel Xeon E-2176M Intel Core i7-3610QE vs Intel Xeon E-2176M
22. Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-3610QE Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-3610QE
23. Intel Pentium D1507 Intel Core i7-3610QE Intel Pentium D1507 vs Intel Core i7-3610QE
24. Intel Core i3-4150 Intel Core i7-3610QE Intel Core i3-4150 vs Intel Core i7-3610QE
25. Intel Core i7-3610QE Intel Xeon Gold 6144 Intel Core i7-3610QE vs Intel Xeon Gold 6144
Intel Core i7-3610QE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top