Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-7350B vs. Intel Core i5-6440HQ


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A10-7350B
Intel Core i5-6440HQ
AMD A10-7350B Intel Core i5-6440HQ
2.10 GHz Tần số 2.60 GHz
3.30 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
4 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R6 (Kaveri) GPU Intel HD Graphics 530
12 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 14 nm
FM2+ Socket BGA 1440
19 W TDP 45 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q3/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7350B 132 (15%)
15% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7350B 339 (1%)
1% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7350B 53 (16%)
16% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7350B 165 (2%)
2% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
39% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-7350B 409 (2%)
2% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7350B 1709 (25%)
25% Complete
54% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7350B 4177 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-6440HQ 11464 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7350B 0.83 (23%)
23% Complete
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7350B 2.19 (4%)
4% Complete
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
47% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A10-7350B 3083 (3%)
3% Complete
7% Complete

So sánh phổ biến

AMD A10-7350B Intel Core i5-4200U
AMD A10-7350B vs Intel Core i5-4200U
AMD A10-7350B Intel Core i5-4300U
AMD A10-7350B vs Intel Core i5-4300U
AMD A10-5750M AMD A10-7350B
AMD A10-5750M vs AMD A10-7350B
AMD A10-7350B AMD A4-5100
AMD A10-7350B vs AMD A4-5100
AMD Phenom II X2 B55 AMD A10-7350B
AMD Phenom II X2 B55 vs AMD A10-7350B
Intel Core i5-4210U AMD A10-7350B
Intel Core i5-4210U vs AMD A10-7350B
Intel Core M-5Y70 AMD A10-7350B
Intel Core M-5Y70 vs AMD A10-7350B
Intel Core i5-6287U AMD A10-7350B
Intel Core i5-6287U vs AMD A10-7350B
Intel Core i3-4010U AMD A10-7350B
Intel Core i3-4010U vs AMD A10-7350B
Intel Core i7-4500U AMD A10-7350B
Intel Core i7-4500U vs AMD A10-7350B
AMD A10-7350B AMD Athlon II X4 740
AMD A10-7350B vs AMD Athlon II X4 740
AMD A10-7350B AMD Phenom II X4 970
AMD A10-7350B vs AMD Phenom II X4 970
AMD A10-7350B Intel Core i5-6440HQ
AMD A10-7350B vs Intel Core i5-6440HQ
AMD A10-7350B Intel Xeon E7-8850 v2
AMD A10-7350B vs Intel Xeon E7-8850 v2
Intel Xeon E5-2650 v3 AMD A10-7350B
Intel Xeon E5-2650 v3 vs AMD A10-7350B
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6600U Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i7-6500U
Intel Pentium G3450T Intel Core i5-6440HQ
Intel Pentium G3450T vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-5820K Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-5820K vs Intel Core i5-6440HQ
AMD FX-9370 Intel Core i5-6440HQ
AMD FX-9370 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon E5-2603 v4 Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon E5-2603 v4 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Atom x5-Z8500 Intel Core i5-6440HQ
Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6440HQ AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-6440HQ vs AMD Athlon II X4 750K
Intel Celeron N2810 Intel Core i5-6440HQ
Intel Celeron N2810 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon E5-2660 v2 vs Intel Core i5-6440HQ
AMD A10-7350B Intel Core i5-6440HQ
AMD A10-7350B vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6440HQ Intel Xeon E3-1265L v3
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Xeon E3-1265L v3
Intel Core i5-6440HQ Intel Xeon Bronze 3106
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Xeon Bronze 3106
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-4600U
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i7-4600U
Intel Core i5-4590 Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon Gold 6146 Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-6440HQ
AMD A10-7350B vs. Intel Core i5-6440HQ - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top