Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A11 Bionic - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Apple A11 Bionic

Bộ xử lý Apple A11 Bionic được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc A11 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.39 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.19 GHz . Apple A11 Bionic chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.39 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 2.39 GHz Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi) 1.19 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Apple A11
GPU frequency 1.07 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 3 GB
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-4266
Bộ nhớ tối đa 3 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 8 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc A11
L2-Cache 8.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2017
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
42% Complete
42% Complete
Apple A11 Bionic 932 (42%)
42% Complete
42% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 932 (42%)
42% Complete
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 1200 2574 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Apple A11 Bionic 2569 (5%)
5% Complete
Intel Core i5-3470 2566 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
AMD RX-216GD 410 (2%)
2% Complete
Apple A11 Bionic 409 (2%)
2% Complete
AMD A10-7350B 409 (2%)
2% Complete
AMD A10-7300 409 (2%)
2% Complete
2% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Samsung Exynos 9810 313877 (44%)
44% Complete
MediaTek Dimensity 800 301468 (42%)
42% Complete
MediaTek Helio G95 296193 (41%)
41% Complete
Apple A11 Bionic 295465 (41%)
41% Complete
40% Complete
40% Complete
Samsung Exynos 880 287445 (40%)
40% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple A11 Bionic Apple A14 Bionic Apple A11 Bionic vs Apple A14 Bionic
2. Apple A13 Bionic Apple A11 Bionic Apple A13 Bionic vs Apple A11 Bionic
3. Apple A11 Bionic Apple A12 Bionic Apple A11 Bionic vs Apple A12 Bionic
4. Apple A11 Bionic Apple A10 Fusion Apple A11 Bionic vs Apple A10 Fusion
5. Apple A11 Bionic Apple A10X Fusion Apple A11 Bionic vs Apple A10X Fusion
6. Qualcomm Snapdragon 888 Apple A11 Bionic Qualcomm Snapdragon 888 vs Apple A11 Bionic
7. Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple A11 Bionic Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple A11 Bionic
8. Apple A11 Bionic Qualcomm Snapdragon 845 Apple A11 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 845
9. Apple A11 Bionic Qualcomm Snapdragon 765G Apple A11 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 765G
10. Apple A11 Bionic Qualcomm Snapdragon 720G Apple A11 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 720G
11. Apple A11 Bionic Apple A9 Apple A11 Bionic vs Apple A9
12. Apple A11 Bionic Apple M1 Apple A11 Bionic vs Apple M1
13. Apple A11 Bionic Qualcomm Snapdragon 855 Apple A11 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 855
14. Apple A11 Bionic Qualcomm Snapdragon 865 Plus Apple A11 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
15. Apple A11 Bionic Qualcomm Snapdragon 855 Plus Apple A11 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 855 Plus
Apple A11 Bionic - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top