Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD RX-216GD - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD RX-216GD

Bộ xử lý AMD RX-216GD được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Merlin Falcon (Excavator) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD RX-216GD chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R5 - 256 (Merlin Falcon)
GPU frequency 0.80 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units 4
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q1/2014
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600DDR4-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 12 W
Tjunction max 90 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Merlin Falcon (Excavator)
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V, AMD-Vt
Ngày phát hành Q4/2015
Socket FP4

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD RX-216GD 410 (2%)
2% Complete
2% Complete
Apple A11 Bionic 409 (2%)
2% Complete
AMD A10-7350B 409 (2%)
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD RX-216GD MediaTek MT6735 AMD RX-216GD vs MediaTek MT6735
2. Intel Core i5-1035G7 AMD RX-216GD Intel Core i5-1035G7 vs AMD RX-216GD
3. AMD Ryzen 3 4300G AMD RX-216GD AMD Ryzen 3 4300G vs AMD RX-216GD
4. Samsung Exynos 5250 AMD RX-216GD Samsung Exynos 5250 vs AMD RX-216GD
5. AMD Ryzen 3 5425C AMD RX-216GD AMD Ryzen 3 5425C vs AMD RX-216GD
6. AMD RX-216GD Intel Xeon E3-1275 v6 AMD RX-216GD vs Intel Xeon E3-1275 v6
7. AMD RX-216GD AMD A6-3670K AMD RX-216GD vs AMD A6-3670K
8. AMD RX-216GD Intel Core i5-8310Y AMD RX-216GD vs Intel Core i5-8310Y
9. AMD Ryzen 7 2700E AMD RX-216GD AMD Ryzen 7 2700E vs AMD RX-216GD
10. AMD RX-216GD Intel Xeon Gold 6130T AMD RX-216GD vs Intel Xeon Gold 6130T
11. AMD RX-216GD Intel Xeon D-2798NT AMD RX-216GD vs Intel Xeon D-2798NT
12. AMD RX-216GD AMD Ryzen 7 7700X AMD RX-216GD vs AMD Ryzen 7 7700X
13. AMD RX-216GD Intel Xeon D-1736 AMD RX-216GD vs Intel Xeon D-1736
14. AMD A6-3650 AMD RX-216GD AMD A6-3650 vs AMD RX-216GD
15. Intel Celeron G1820 AMD RX-216GD Intel Celeron G1820 vs AMD RX-216GD
AMD RX-216GD - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top