Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium E2210 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium E2210

Bộ xử lý Intel Pentium E2210 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Wolfdale (Penryn) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium E2210 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-800DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Wolfdale (Penryn)
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa VT-x
Ngày phát hành Q2/2009
Socket LGA 775

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
14% Complete
AMD A10-5745M 311 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
AMD A8-7100 306 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A4-4020 560 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD E1-2200 767 (1%)
1% Complete
AMD G-T56N 766 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD G-T56E 751 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium E2210 Intel Core2 Duo E8500 Intel Pentium E2210 vs Intel Core2 Duo E8500
2. AMD FX-6350 Intel Pentium E2210 AMD FX-6350 vs Intel Pentium E2210
3. AMD Ryzen 7 5800X Intel Pentium E2210 AMD Ryzen 7 5800X vs Intel Pentium E2210
4. Intel Core i3-1110G4 Intel Pentium E2210 Intel Core i3-1110G4 vs Intel Pentium E2210
5. AMD Ryzen 7 PRO 5750G Intel Pentium E2210 AMD Ryzen 7 PRO 5750G vs Intel Pentium E2210
6. AMD Ryzen 3 5400U Intel Pentium E2210 AMD Ryzen 3 5400U vs Intel Pentium E2210
7. Intel Pentium E2210 Intel Core i7-12700KF Intel Pentium E2210 vs Intel Core i7-12700KF
8. Intel Core i3-1000G4 Intel Pentium E2210 Intel Core i3-1000G4 vs Intel Pentium E2210
9. Intel Core i5-8400T Intel Pentium E2210 Intel Core i5-8400T vs Intel Pentium E2210
10. Intel Core i7-1255U Intel Pentium E2210 Intel Core i7-1255U vs Intel Pentium E2210
11. Intel Core i5-10400 Intel Pentium E2210 Intel Core i5-10400 vs Intel Pentium E2210
12. Intel Pentium E2210 Intel Xeon Silver 4210R Intel Pentium E2210 vs Intel Xeon Silver 4210R
13. Intel Pentium E2210 Intel Core i3-10100Y Intel Pentium E2210 vs Intel Core i3-10100Y
14. Intel Pentium E2210 Intel Core i5-11400F Intel Pentium E2210 vs Intel Core i5-11400F
15. Intel Pentium E2210 Intel Core i7-8565U Intel Pentium E2210 vs Intel Core i7-8565U
Intel Pentium E2210 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top