Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT8176 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek MT8176

Bộ xử lý MediaTek MT8176 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A72 / Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . MediaTek MT8176 chứa các lõi xử lý 672 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 672
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU PowerVR GX6250
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) 0.60 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 2
Shader 32
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q1/2014
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A72 / Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2016
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-4300M 316 (14%)
14% Complete
AMD A8-4500M 316 (14%)
14% Complete
AMD A6-3620 315 (14%)
14% Complete
MediaTek MT8176 314 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3410MX 793 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
MediaTek MT8176 786 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A8-5545M 786 (2%)
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
MediaTek MT8176 77 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
Apple A6 68 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek MT8176 MediaTek Helio P22 MediaTek MT8176 vs MediaTek Helio P22
2. MediaTek MT8163V/A MediaTek MT8176 MediaTek MT8163V/A vs MediaTek MT8176
3. MediaTek Kompanio 820 MediaTek MT8176 MediaTek Kompanio 820 vs MediaTek MT8176
4. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) MediaTek MT8176 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs MediaTek MT8176
5. MediaTek MT8176 MediaTek Dimensity 820 MediaTek MT8176 vs MediaTek Dimensity 820
6. MediaTek MT8176 Intel Celeron N3350 MediaTek MT8176 vs Intel Celeron N3350
7. MediaTek MT8176 MediaTek Helio G80 MediaTek MT8176 vs MediaTek Helio G80
8. MediaTek MT8176 Intel Pentium Silver N6000 MediaTek MT8176 vs Intel Pentium Silver N6000
9. MediaTek MT8176 Intel Core i9-10920X MediaTek MT8176 vs Intel Core i9-10920X
10. Intel Celeron J4125 MediaTek MT8176 Intel Celeron J4125 vs MediaTek MT8176
11. AMD Ryzen 5 1600 AF MediaTek MT8176 AMD Ryzen 5 1600 AF vs MediaTek MT8176
12. MediaTek MT8176 Intel Xeon D-1747NTE MediaTek MT8176 vs Intel Xeon D-1747NTE
13. MediaTek MT8176 Intel Core i5-1135G7 MediaTek MT8176 vs Intel Core i5-1135G7
14. MediaTek Kompanio 1380 MediaTek MT8176 MediaTek Kompanio 1380 vs MediaTek MT8176
15. MediaTek MT8176 Intel Core i3-4370T MediaTek MT8176 vs Intel Core i3-4370T
MediaTek MT8176 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.0 of 29 rating(s)
back to top