Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E-2288G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E-2288G

Bộ xử lý Intel Xeon E-2288G được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Xeon E-2288G chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.70 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 5.00 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics P630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 1151

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 4900HS 495 (56%)
56% Complete
56% Complete
56% Complete
Intel Xeon E-2288G 493 (56%)
56% Complete
AMD Ryzen 7 4980U 491 (56%)
56% Complete
56% Complete
56% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5800U 4320 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 4315 (17%)
17% Complete
17% Complete
Intel Xeon E-2288G 4277 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 4700S 4275 (17%)
17% Complete
17% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 4122 (16%)
16% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-9700 209 (63%)
63% Complete
63% Complete
63% Complete
Intel Xeon E-2288G 207 (63%)
63% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 207 (63%)
63% Complete
63% Complete
Intel Xeon E-2224 207 (63%)
63% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-2150B 1892 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-7820X 1887 (18%)
18% Complete
18% Complete
Intel Xeon E-2288G 1859 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
Intel Xeon W-2145 1852 (18%)
18% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E-2288G Intel Core i9-9900K Intel Xeon E-2288G vs Intel Core i9-9900K
2. Intel Xeon E-2288G AMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon E-2288G vs AMD Ryzen 7 3700X
3. Intel Xeon E-2388G Intel Xeon E-2288G Intel Xeon E-2388G vs Intel Xeon E-2288G
4. Intel Xeon E-2288G Intel Xeon E-2278G Intel Xeon E-2288G vs Intel Xeon E-2278G
5. AMD Ryzen 7 3800X Intel Xeon E-2288G AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Xeon E-2288G
6. Intel Xeon E-2288G Intel Core i9-10900 Intel Xeon E-2288G vs Intel Core i9-10900
7. Intel Xeon E-2288G Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon E-2288G vs Intel Xeon Silver 4215R
8. Intel Xeon E-2288G Intel Xeon E-2224G Intel Xeon E-2288G vs Intel Xeon E-2224G
9. Intel Xeon E-2288G Intel Xeon E-2246G Intel Xeon E-2288G vs Intel Xeon E-2246G
10. Intel Xeon E-2288G AMD Ryzen 7 PRO 3700U Intel Xeon E-2288G vs AMD Ryzen 7 PRO 3700U
11. Intel Xeon E-2288G Intel Xeon E-2226G Intel Xeon E-2288G vs Intel Xeon E-2226G
12. Intel Xeon E-2276G Intel Xeon E-2288G Intel Xeon E-2276G vs Intel Xeon E-2288G
13. Intel Core i7-10700K Intel Xeon E-2288G Intel Core i7-10700K vs Intel Xeon E-2288G
14. AMD Ryzen 9 5900X Intel Xeon E-2288G AMD Ryzen 9 5900X vs Intel Xeon E-2288G
15. Intel Core i5-10400 Intel Xeon E-2288G Intel Core i5-10400 vs Intel Xeon E-2288G
Intel Xeon E-2288G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top