Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-11375H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-11375H

Bộ xử lý Intel Core i7-11375H được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Tiger Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.60 GHz . Intel Core i7-11375H chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 5.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 4.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Tiger Lake G7)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.35 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 96
Shader 768
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-4266
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 4
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 28 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Tiger Lake H
L2-Cache 5.00 MB
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2021
Socket BGA 1526

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 5600X 1593 (73%)
73% Complete
72% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 1579 (72%)
72% Complete
72% Complete
Intel Xeon W-11955M 1574 (72%)
72% Complete
72% Complete
72% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 5500U 6784 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 6754 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-6800K 6645 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-4930K 6569 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 6470 (10%)
10% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 3300X 2588 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 2573 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 2554 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 3 4300GE 2540 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2246G 2538 (10%)
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-1255U 1603 (71%)
71% Complete
71% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 1595 (71%)
71% Complete
71% Complete
Apple A14 Bionic 1590 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-1270P 1587 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-1280P 1587 (71%)
71% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
Intel Xeon D-1557 5518 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
Apple A16 Bionic 5465 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i7-9700T 5465 (11%)
11% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-11375H AMD Ryzen 7 5800H Intel Core i7-11375H vs AMD Ryzen 7 5800H
2. Intel Core i7-11375H Intel Core i7-10750H Intel Core i7-11375H vs Intel Core i7-10750H
3. Intel Core i7-11375H Intel Core i7-1185G7 Intel Core i7-11375H vs Intel Core i7-1185G7
4. Intel Core i7-11370H Intel Core i7-11375H Intel Core i7-11370H vs Intel Core i7-11375H
5. Intel Core i7-11800H Intel Core i7-11375H Intel Core i7-11800H vs Intel Core i7-11375H
6. Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-11375H Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i7-11375H
7. Intel Core i7-11375H Apple M1 Intel Core i7-11375H vs Apple M1
8. Intel Core i7-10875H Intel Core i7-11375H Intel Core i7-10875H vs Intel Core i7-11375H
9. Intel Core i7-10870H Intel Core i7-11375H Intel Core i7-10870H vs Intel Core i7-11375H
10. Intel Core i7-11375H AMD Ryzen 9 5900HX Intel Core i7-11375H vs AMD Ryzen 9 5900HX
11. Intel Core i7-11375H AMD Ryzen 9 5900HS Intel Core i7-11375H vs AMD Ryzen 9 5900HS
12. Intel Core i7-11375H AMD Ryzen 7 4800H Intel Core i7-11375H vs AMD Ryzen 7 4800H
13. Intel Core i7-11375H AMD Ryzen 5 5600H Intel Core i7-11375H vs AMD Ryzen 5 5600H
14. AMD Ryzen 7 5800HS Intel Core i7-11375H AMD Ryzen 7 5800HS vs Intel Core i7-11375H
15. Intel Core i5-11400H Intel Core i7-11375H Intel Core i5-11400H vs Intel Core i7-11375H
Intel Core i7-11375H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top