Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 712 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 712

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 712 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Kryo 360 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.70 GHz . Qualcomm Snapdragon 712 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.30 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.70 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 616
GPU frequency 0.75 GHz
GPU (Turbo) 0.75 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12.1
Execution units 0
Shader 256
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q2/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-1866
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo 360
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2019
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-5300B 403 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
18% Complete
AMD A6-5357M 401 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
Intel Atom C2750 1449 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Atom x6425RE 1445 (3%)
3% Complete
Intel Atom x6427FE 1445 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5500B 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5600K 389 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD 3020e 384 (2%)
2% Complete
2% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Apple A10 Fusion 227804 (32%)
32% Complete
MediaTek Helio G90 224637 (31%)
31% Complete
31% Complete
31% Complete
MediaTek Helio P90 218450 (30%)
30% Complete
30% Complete
MediaTek Helio G88 207365 (29%)
29% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 712 Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon 712
2. Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 712 Qualcomm Snapdragon 662 vs Qualcomm Snapdragon 712
3. Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 712 Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 712
4. Qualcomm Snapdragon 712 HiSilicon Kirin 810 Qualcomm Snapdragon 712 vs HiSilicon Kirin 810
5. Qualcomm Snapdragon 730 Qualcomm Snapdragon 712 Qualcomm Snapdragon 730 vs Qualcomm Snapdragon 712
6. Samsung Exynos 9611 Qualcomm Snapdragon 712 Samsung Exynos 9611 vs Qualcomm Snapdragon 712
7. Intel Core i5-1035G1 Qualcomm Snapdragon 712 Intel Core i5-1035G1 vs Qualcomm Snapdragon 712
8. AMD Ryzen 9 3900XT Qualcomm Snapdragon 712 AMD Ryzen 9 3900XT vs Qualcomm Snapdragon 712
9. Qualcomm Snapdragon 712 AMD A10-7400P Qualcomm Snapdragon 712 vs AMD A10-7400P
10. Qualcomm Snapdragon 712 Intel Core i3-4100M Qualcomm Snapdragon 712 vs Intel Core i3-4100M
11. Intel Core i5-4430S Qualcomm Snapdragon 712 Intel Core i5-4430S vs Qualcomm Snapdragon 712
12. Intel Pentium G4500 Qualcomm Snapdragon 712 Intel Pentium G4500 vs Qualcomm Snapdragon 712
13. Qualcomm Snapdragon 712 HiSilicon Kirin 9000 Qualcomm Snapdragon 712 vs HiSilicon Kirin 9000
14. Qualcomm Snapdragon 712 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Qualcomm Snapdragon 712 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
15. AMD Ryzen 3 3200G Qualcomm Snapdragon 712 AMD Ryzen 3 3200G vs Qualcomm Snapdragon 712
Qualcomm Snapdragon 712 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top