Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E-2336 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E-2336

Bộ xử lý Intel Xeon E-2336 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Rocket Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Xeon E-2336 chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.80 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rocket Lake S
L2-Cache 3.00 MB
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2021
Socket LGA 1200

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5700G 1517 (69%)
69% Complete
69% Complete
69% Complete
Intel Xeon E-2336 1508 (69%)
69% Complete
69% Complete
69% Complete
69% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

70% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 1572 (70%)
70% Complete
70% Complete
Intel Xeon E-2336 1561 (70%)
70% Complete
Intel Core i5-11600 1561 (70%)
70% Complete
70% Complete
AMD Ryzen 7 6800H 1560 (70%)
70% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 6800U 7520 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
Intel Xeon E-2336 7422 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-11600 7422 (15%)
15% Complete
15% Complete
Intel Core i7-9700K 7421 (15%)
15% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E-2336 Intel Xeon E-2236 Intel Xeon E-2336 vs Intel Xeon E-2236
2. Intel Xeon E-2336 Intel Xeon E-2224 Intel Xeon E-2336 vs Intel Xeon E-2224
3. Intel Xeon E-2336 Intel Xeon Silver 4210R Intel Xeon E-2336 vs Intel Xeon Silver 4210R
4. Intel Xeon E-2226G Intel Xeon E-2336 Intel Xeon E-2226G vs Intel Xeon E-2336
5. Intel Xeon E-2336 Intel Xeon E-2314 Intel Xeon E-2336 vs Intel Xeon E-2314
6. Intel Xeon E-2336 AMD Ryzen 5 5600X Intel Xeon E-2336 vs AMD Ryzen 5 5600X
7. Intel Xeon E-2336 AMD Ryzen 9 3900 Intel Xeon E-2336 vs AMD Ryzen 9 3900
8. Intel Xeon E-2336 Intel Xeon E-2234 Intel Xeon E-2336 vs Intel Xeon E-2234
9. Intel Xeon E-2336 Intel Xeon E3-1230 v6 Intel Xeon E-2336 vs Intel Xeon E3-1230 v6
10. Intel Xeon E-2336 Intel Xeon Silver 4214R Intel Xeon E-2336 vs Intel Xeon Silver 4214R
11. Intel Xeon E-2246G Intel Xeon E-2336 Intel Xeon E-2246G vs Intel Xeon E-2336
12. Intel Xeon E-2336 Intel Core i7-3537U Intel Xeon E-2336 vs Intel Core i7-3537U
13. AMD E-450 Intel Xeon E-2336 AMD E-450 vs Intel Xeon E-2336
14. Intel Atom x5-Z8500 Intel Xeon E-2336 Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Xeon E-2336
15. AMD Epyc 72F3 Intel Xeon E-2336 AMD Epyc 72F3 vs Intel Xeon E-2336
Intel Xeon E-2336 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top