Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 5600HS - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 5600HS

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 5600HS được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Cezanne (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.50 GHz . AMD Ryzen 5 5600HS chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 6 Graphics (Renoir)
GPU frequency 1.60 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up 54 W TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cezanne (Zen 3)
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2021
Socket FP6

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-10900 1354 (62%)
62% Complete
62% Complete
61% Complete
AMD Ryzen 5 5600HS 1342 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 7 5800HS 1339 (61%)
61% Complete
61% Complete
Intel Core i7-9700K 1336 (61%)
61% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete
AMD Ryzen 7 5700U 9555 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 5 5600HS 9439 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 9348 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 9314 (14%)
14% Complete
14% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-9900 518 (59%)
59% Complete
59% Complete
59% Complete
AMD Ryzen 5 5600HS 517 (59%)
59% Complete
59% Complete
58% Complete
58% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
Intel Core i5-10600 3556 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-8700 3547 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 5600HS 3544 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7313P 1371 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7543 1371 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7543P 1371 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 5600HS 1370 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-1265U 1365 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7713 1365 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7713P 1365 (61%)
61% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-10600 5866 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete
AMD Ryzen 5 5600HS 5855 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-10500 5840 (12%)
12% Complete
Intel Xeon D-1567 5832 (12%)
12% Complete
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 5600HS 1229 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 3450U 1229 (6%)
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 5600H AMD Ryzen 5 5600HS AMD Ryzen 5 5600H vs AMD Ryzen 5 5600HS
2. Intel Core i5-11300H AMD Ryzen 5 5600HS Intel Core i5-11300H vs AMD Ryzen 5 5600HS
3. AMD Ryzen 5 5600HS AMD Ryzen 5 4600HS AMD Ryzen 5 5600HS vs AMD Ryzen 5 4600HS
4. AMD Ryzen 5 5600U AMD Ryzen 5 5600HS AMD Ryzen 5 5600U vs AMD Ryzen 5 5600HS
5. AMD Ryzen 5 5600HS AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 5600HS vs AMD Ryzen 5 3600
6. AMD Ryzen 5 5600HS Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) AMD Ryzen 5 5600HS vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
7. Intel Core i5-1135G7 AMD Ryzen 5 5600HS Intel Core i5-1135G7 vs AMD Ryzen 5 5600HS
8. AMD Ryzen 5 5600HS Intel Core i3-L13G4 AMD Ryzen 5 5600HS vs Intel Core i3-L13G4
9. AMD Ryzen 5 5600HS AMD Ryzen 9 5980HX AMD Ryzen 5 5600HS vs AMD Ryzen 9 5980HX
10. AMD A8-5500 AMD Ryzen 5 5600HS AMD A8-5500 vs AMD Ryzen 5 5600HS
11. AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen 5 5600HS AMD Ryzen 9 5900X vs AMD Ryzen 5 5600HS
12. AMD Ryzen 5 5600HS Qualcomm Snapdragon 460 AMD Ryzen 5 5600HS vs Qualcomm Snapdragon 460
13. Intel Core i7-11375H AMD Ryzen 5 5600HS Intel Core i7-11375H vs AMD Ryzen 5 5600HS
14. Intel Atom x5-Z8350 AMD Ryzen 5 5600HS Intel Atom x5-Z8350 vs AMD Ryzen 5 5600HS
15. AMD Ryzen 5 5600HS Intel Core i5-10400 AMD Ryzen 5 5600HS vs Intel Core i5-10400
AMD Ryzen 5 5600HS - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top