Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E-2274G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E-2274G

Bộ xử lý Intel Xeon E-2274G được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 4.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.40 GHz . Intel Xeon E-2274G chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 4.00 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.90 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 4.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics P630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 83 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 35 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 1151-2

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
55% Complete
55% Complete
Intel Xeon E-2274G 482 (55%)
55% Complete
Intel Xeon E-2286G 482 (55%)
55% Complete
Intel Xeon E-2276G 482 (55%)
55% Complete
55% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

65% Complete
65% Complete
65% Complete
Intel Xeon E-2274G 214 (65%)
65% Complete
Intel Xeon E-2286G 214 (65%)
65% Complete
65% Complete
Intel Xeon E-2276G 214 (65%)
65% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-9700K Intel Xeon E-2274G Intel Core i7-9700K vs Intel Xeon E-2274G
2. Intel Xeon E-2246G Intel Xeon E-2274G Intel Xeon E-2246G vs Intel Xeon E-2274G
3. Intel Core i7-10700 Intel Xeon E-2274G Intel Core i7-10700 vs Intel Xeon E-2274G
4. Intel Xeon E-2274G Intel Xeon E3-1270 v6 Intel Xeon E-2274G vs Intel Xeon E3-1270 v6
5. Intel Core i7-9700 Intel Xeon E-2274G Intel Core i7-9700 vs Intel Xeon E-2274G
6. Intel Xeon E-2274G Intel Xeon E5-1650 v4 Intel Xeon E-2274G vs Intel Xeon E5-1650 v4
7. Intel Xeon E-2274G Intel Xeon E-2276G Intel Xeon E-2274G vs Intel Xeon E-2276G
8. Intel Xeon E-2274G AMD Ryzen 7 3800X Intel Xeon E-2274G vs AMD Ryzen 7 3800X
9. Intel Xeon W-2223 Intel Xeon E-2274G Intel Xeon W-2223 vs Intel Xeon E-2274G
10. AMD Ryzen 5 3600X Intel Xeon E-2274G AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Xeon E-2274G
11. Intel Xeon E-2274G Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon E-2274G vs Intel Xeon Silver 4110
12. Intel Xeon E-2274G Intel Xeon E-2124G Intel Xeon E-2274G vs Intel Xeon E-2124G
13. Intel Xeon E-2274G Intel Core i5-7Y57 Intel Xeon E-2274G vs Intel Core i5-7Y57
14. Intel Xeon W-2225 Intel Xeon E-2274G Intel Xeon W-2225 vs Intel Xeon E-2274G
15. Intel Core i7-10700KF Intel Xeon E-2274G Intel Core i7-10700KF vs Intel Xeon E-2274G
Intel Xeon E-2274G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top