Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 5600H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 5600H

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 5600H được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Cezanne (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.80 GHz . AMD Ryzen 5 5600H chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 6 Graphics (Renoir)
GPU frequency 1.60 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up 54 W TDP down 35 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cezanne (Zen 3)
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2021
Socket FP6

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

63% Complete
63% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 1371 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 1370 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 5500 1370 (62%)
62% Complete
62% Complete
62% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8086K 10209 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-11400F 10196 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-11400 10155 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 10123 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 4800U 9974 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 9971 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 9945 (15%)
15% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
AMD Ryzen 5 5500 535 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 531 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 530 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete
Sony Playstation 5 3735 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 3709 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-8700K 3689 (15%)
15% Complete
15% Complete
Intel Core i7-9700K 3656 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-10900 1379 (62%)
62% Complete
62% Complete
Intel Xeon E-2286G 1379 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 1376 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 1376 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7313 1371 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7543 1371 (61%)
61% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
Intel Core i7-6850K 5986 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 5500 5979 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 5967 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-10505 5964 (12%)
12% Complete
Intel Xeon W-2133 5961 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-8700B 5891 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 1229 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 3450U 1229 (6%)
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6134 18206 (17%)
17% Complete
AMD Epyc 7351 18140 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 5 3600 17877 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 17814 (17%)
17% Complete
17% Complete
16% Complete
Intel Core i9-9980HK 17649 (16%)
16% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 5600H AMD Ryzen 7 5800H AMD Ryzen 5 5600H vs AMD Ryzen 7 5800H
2. Intel Core i5-11300H AMD Ryzen 5 5600H Intel Core i5-11300H vs AMD Ryzen 5 5600H
3. Intel Core i5-11400H AMD Ryzen 5 5600H Intel Core i5-11400H vs AMD Ryzen 5 5600H
4. AMD Ryzen 7 4800H AMD Ryzen 5 5600H AMD Ryzen 7 4800H vs AMD Ryzen 5 5600H
5. AMD Ryzen 5 4600H AMD Ryzen 5 5600H AMD Ryzen 5 4600H vs AMD Ryzen 5 5600H
6. AMD Ryzen 7 5700U AMD Ryzen 5 5600H AMD Ryzen 7 5700U vs AMD Ryzen 5 5600H
7. Intel Core i7-10750H AMD Ryzen 5 5600H Intel Core i7-10750H vs AMD Ryzen 5 5600H
8. AMD Ryzen 5 5600H Intel Core i5-10300H AMD Ryzen 5 5600H vs Intel Core i5-10300H
9. AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 5 5600H AMD Ryzen 5 5500U vs AMD Ryzen 5 5600H
10. AMD Ryzen 5 5600H Intel Core i5-1135G7 AMD Ryzen 5 5600H vs Intel Core i5-1135G7
11. Intel Core i7-11370H AMD Ryzen 5 5600H Intel Core i7-11370H vs AMD Ryzen 5 5600H
12. AMD Ryzen 5 5600H Intel Core i5-10500H AMD Ryzen 5 5600H vs Intel Core i5-10500H
13. AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 5600H AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 5 5600H
14. AMD Ryzen 5 5600H Intel Core i7-1165G7 AMD Ryzen 5 5600H vs Intel Core i7-1165G7
15. AMD Ryzen 5 5600H Apple M1 AMD Ryzen 5 5600H vs Apple M1
AMD Ryzen 5 5600H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top