Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Kryo 495 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz . Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 685
GPU frequency 0.25 GHz
GPU (Turbo) 0.65 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12.0
Execution units 8
Shader 1536
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q4/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-2133
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 7 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo 495
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2019
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 2300U 727 (32%)
32% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 727 (32%)
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4590 2819 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core i5-7400 2803 (6%)
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 4700GE 2048 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 2048 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 7 5800U 2048 (10%)
10% Complete
10% Complete
Apple A16 Bionic 2000 (9%)
9% Complete
AMD Ryzen 7 4980U 1997 (9%)
9% Complete
9% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Apple M1 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Apple M1
2. Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
3. Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i5-1135G7 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i5-1135G7
4. Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i7-10875H Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i7-10875H
5. Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i5-8250U Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i5-8250U
6. Intel Core i5-1035G4 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i5-1035G4 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
7. Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i7-1065G7 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i7-1065G7
8. Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i5-L16G7 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i5-L16G7
9. Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i7-1165G7 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i7-1165G7
10. Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Qualcomm Snapdragon 865
11. Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i5-1035G1 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i5-1035G1
12. Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Apple A12Z Bionic Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Apple A12Z Bionic
13. Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Apple A12X Bionic Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Apple A12X Bionic
14. Qualcomm Snapdragon 8cx Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Qualcomm Snapdragon 8cx vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
15. Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i5-8350U Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i5-8350U
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 40 rating(s)
back to top