Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-3380M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-3380M

Bộ xử lý Intel Core i5-3380M được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-3380M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4000
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.25 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333DDR3L-1066 SO-DIMMDDR3L-1333 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge H
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2013
Socket BGA 1023

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A9-9420 325 (2%)
2% Complete
AMD A9-9425 325 (2%)
2% Complete
AMD A8-7200P 321 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A8-5600K 280 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD FX-9830P 276 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-3520M Intel Core i5-3380M Intel Core i7-3520M vs Intel Core i5-3380M
2. AMD Ryzen 3 PRO 4350GE Intel Core i5-3380M AMD Ryzen 3 PRO 4350GE vs Intel Core i5-3380M
3. Intel Core i5-3320M Intel Core i5-3380M Intel Core i5-3320M vs Intel Core i5-3380M
4. Intel Core i3-3120M Intel Core i5-3380M Intel Core i3-3120M vs Intel Core i5-3380M
5. Intel Core i5-3380M Intel Core i5-2520M Intel Core i5-3380M vs Intel Core i5-2520M
6. Intel Core i3-3110M Intel Core i5-3380M Intel Core i3-3110M vs Intel Core i5-3380M
7. Intel Core i5-3340M Intel Core i5-3380M Intel Core i5-3340M vs Intel Core i5-3380M
8. AMD A9-9425 Intel Core i5-3380M AMD A9-9425 vs Intel Core i5-3380M
9. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-3380M AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-3380M
10. Intel Core i5-5200U Intel Core i5-3380M Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-3380M
11. Intel Core i5-10210U Intel Core i5-3380M Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-3380M
12. AMD Ryzen 3 PRO 2300U Intel Core i5-3380M AMD Ryzen 3 PRO 2300U vs Intel Core i5-3380M
13. Qualcomm Snapdragon 610 Intel Core i5-3380M Qualcomm Snapdragon 610 vs Intel Core i5-3380M
14. Intel Core i5-3380M Intel Core i3-4005U Intel Core i5-3380M vs Intel Core i3-4005U
15. AMD G-T52R Intel Core i5-3380M AMD G-T52R vs Intel Core i5-3380M
Intel Core i5-3380M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top