Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1749NT - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon D-1749NT

Bộ xử lý Intel Xeon D-1749NT được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.30 GHz . Intel Xeon D-1749NT chứa các lõi xử lý 10 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 10
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 4
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 256 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 90 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake
L2-Cache 15.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2022
Socket BGA 2227

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8400H 1050 (47%)
47% Complete
47% Complete
Intel Core i3-7320 1048 (47%)
47% Complete
Intel Xeon D-1749NT 1045 (47%)
47% Complete
Google Tensor 1043 (47%)
47% Complete
46% Complete
Intel Core i3-8145U 1036 (46%)
46% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

18% Complete
Apple M2 8853 (18%)
18% Complete
Apple M2 (8-GPU) 8853 (18%)
18% Complete
Intel Xeon D-1749NT 8820 (18%)
18% Complete
18% Complete
Intel Core i9-9900K 8779 (18%)
18% Complete
18% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A6-3420M Intel Xeon D-1749NT AMD A6-3420M vs Intel Xeon D-1749NT
2. AMD A10-9620P Intel Xeon D-1749NT AMD A10-9620P vs Intel Xeon D-1749NT
3. Intel Xeon D-1749NT AMD Ryzen 7 3800XT Intel Xeon D-1749NT vs AMD Ryzen 7 3800XT
4. AMD A10-7400P Intel Xeon D-1749NT AMD A10-7400P vs Intel Xeon D-1749NT
5. Intel Xeon D-1749NT Intel Xeon Gold 5117F Intel Xeon D-1749NT vs Intel Xeon Gold 5117F
6. Intel Xeon D-1749NT Intel Core2 Duo E4400 Intel Xeon D-1749NT vs Intel Core2 Duo E4400
7. Qualcomm Snapdragon 665 Intel Xeon D-1749NT Qualcomm Snapdragon 665 vs Intel Xeon D-1749NT
8. Intel Core i5-4440 Intel Xeon D-1749NT Intel Core i5-4440 vs Intel Xeon D-1749NT
9. Intel Xeon D-1749NT Intel Atom C3958 Intel Xeon D-1749NT vs Intel Atom C3958
10. AMD A10-7800 Intel Xeon D-1749NT AMD A10-7800 vs Intel Xeon D-1749NT
11. Intel Xeon D-1749NT Intel Celeron G5900 Intel Xeon D-1749NT vs Intel Celeron G5900
12. Intel Core i7-3820QM Intel Xeon D-1749NT Intel Core i7-3820QM vs Intel Xeon D-1749NT
13. Intel Xeon D-1749NT Intel Xeon W-2140B Intel Xeon D-1749NT vs Intel Xeon W-2140B
14. Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon D-1749NT Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Xeon D-1749NT
15. Intel Xeon Silver 4210R Intel Xeon D-1749NT Intel Xeon Silver 4210R vs Intel Xeon D-1749NT
Intel Xeon D-1749NT - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top