Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-3223 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-3223

Bộ xử lý Intel Xeon W-3223 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake W . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.00 GHz . Intel Xeon W-3223 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 1024 GB
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 64
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 160 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake W
L2-Cache --
L3-Cache 16.50 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 3647

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
AMD Epyc 7542 397 (45%)
45% Complete
45% Complete
Intel Xeon W-3223 396 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

16% Complete
Intel Core i7-1260P 4017 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 3951 (16%)
16% Complete
Intel Xeon W-3223 3941 (16%)
16% Complete
Intel Core i9-9900T 3920 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 4980U 3911 (15%)
15% Complete
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5775C 1057 (47%)
47% Complete
Intel Core i5-8400 1053 (47%)
47% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 1052 (47%)
47% Complete
Intel Xeon W-3223 1051 (47%)
47% Complete
AMD Epyc 7742 1050 (47%)
47% Complete
Intel Core i5-8400H 1050 (47%)
47% Complete
47% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

17% Complete
AMD Ryzen 7 5700GE 8202 (17%)
17% Complete
17% Complete
Intel Xeon W-3223 8195 (17%)
17% Complete
16% Complete
AMD Ryzen 7 5800U 8140 (16%)
16% Complete
16% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Intel Xeon W-3223 Apple M1 vs Intel Xeon W-3223
2. Intel Xeon W-3223 AMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon W-3223 vs AMD Ryzen 7 3700X
3. Intel Core i9-9900K Intel Xeon W-3223 Intel Core i9-9900K vs Intel Xeon W-3223
4. Intel Xeon W-3223 Intel Xeon W-3235 Intel Xeon W-3223 vs Intel Xeon W-3235
5. AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon W-3223 AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Xeon W-3223
6. Intel Xeon W-3223 Intel Core i9-9980HK Intel Xeon W-3223 vs Intel Core i9-9980HK
7. Intel Xeon W-3223 Intel Core i9-10920X Intel Xeon W-3223 vs Intel Core i9-10920X
8. Intel Xeon W-3223 Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon W-3223 vs Intel Xeon Silver 4215R
9. AMD Ryzen 7 3800X Intel Xeon W-3223 AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Xeon W-3223
10. Intel Core i9-10900K Intel Xeon W-3223 Intel Core i9-10900K vs Intel Xeon W-3223
11. Intel Xeon Silver 4214 Intel Xeon W-3223 Intel Xeon Silver 4214 vs Intel Xeon W-3223
12. Intel Xeon W-3223 Intel Xeon W-3275M Intel Xeon W-3223 vs Intel Xeon W-3275M
13. Intel Xeon W-3223 Intel Core i7-9700K Intel Xeon W-3223 vs Intel Core i7-9700K
14. Intel Xeon W-3223 Intel Core i7-8700 Intel Xeon W-3223 vs Intel Core i7-8700
15. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Xeon W-3223 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Xeon W-3223
Intel Xeon W-3223 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top