Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon 5150 vs. Intel Core i5-6267U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Athlon 5150
Intel Core i5-6267U
AMD Athlon 5150 Intel Core i5-6267U
1.60 GHz Tần số 2.90 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 8400 GPU Intel Iris Graphics 550
11.1 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
1 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 12
28 nm Công nghệ 14 nm
AM1 Socket BGA 1356
25 W TDP 28 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q3/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 5150 74 (8%)
8% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 5150 260 (1%)
1% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 5150 33 (10%)
10% Complete
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 5150 122 (1%)
1% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 5150 183 (8%)
8% Complete
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 5150 1761 (4%)
4% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Athlon 5150 154 (1%)
1% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 5150 876 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-6267U 3481 (50%)
50% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 5150 2841 (3%)
3% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 5150 0.41 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-6267U 1.59 (61%)
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 5150 1.55 (3%)
3% Complete
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Athlon 5150 2061 (2%)
2% Complete
5% Complete

So sánh phổ biến

AMD Athlon 5150 AMD Athlon 5350
AMD Athlon 5150 vs AMD Athlon 5350
AMD A4-6300 AMD Athlon 5150
AMD A4-6300 vs AMD Athlon 5150
Intel Pentium G3220 AMD Athlon 5150
Intel Pentium G3220 vs AMD Athlon 5150
AMD A4-5000 AMD Athlon 5150
AMD A4-5000 vs AMD Athlon 5150
Intel Celeron G1840 AMD Athlon 5150
Intel Celeron G1840 vs AMD Athlon 5150
Intel Celeron J1900 AMD Athlon 5150
Intel Celeron J1900 vs AMD Athlon 5150
Intel Core i3-3220 AMD Athlon 5150
Intel Core i3-3220 vs AMD Athlon 5150
AMD Athlon 5150 AMD Sempron 2650
AMD Athlon 5150 vs AMD Sempron 2650
AMD A4-5300 AMD Athlon 5150
AMD A4-5300 vs AMD Athlon 5150
AMD A6-6400K AMD Athlon 5150
AMD A6-6400K vs AMD Athlon 5150
Intel Celeron G1620 AMD Athlon 5150
Intel Celeron G1620 vs AMD Athlon 5150
AMD Athlon 5150 AMD A4-6320
AMD Athlon 5150 vs AMD A4-6320
Intel Pentium G3240 AMD Athlon 5150
Intel Pentium G3240 vs AMD Athlon 5150
AMD A10-5700 AMD Athlon 5150
AMD A10-5700 vs AMD Athlon 5150
AMD A8-3500M AMD Athlon 5150
AMD A8-3500M vs AMD Athlon 5150
Intel Core i5-6267U Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i5-6360U
Intel Core i7-6567U Intel Core i5-6267U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-6267U Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6267U Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-7267U Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-7267U vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-6267U Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-7360U Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-7360U vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-6267U Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i5-6267U Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-4258U Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-4258U vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-6267U Intel Core i5-6287U
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i5-6287U
AMD A4-1250 Intel Core i5-6267U
AMD A4-1250 vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-6267U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-6700HQ
AMD Athlon 5150 Intel Core i5-6267U
AMD Athlon 5150 vs Intel Core i5-6267U
AMD A8-3500M Intel Core i5-6267U
AMD A8-3500M vs Intel Core i5-6267U
Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Core i5-6267U
Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i7-6700K Intel Core i5-6267U
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-6267U
AMD A8-3850 Intel Core i5-6267U
AMD A8-3850 vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-6267U Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i5-8250U
AMD Epyc 7401 Intel Core i5-6267U
AMD Epyc 7401 vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-6267U Intel Xeon E5-2623 v3
Intel Core i5-6267U vs Intel Xeon E5-2623 v3
Intel Xeon E5-2637 v3 Intel Core i5-6267U
Intel Xeon E5-2637 v3 vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-6267U Intel Core m3-6Y30
Intel Core i5-6267U vs Intel Core m3-6Y30
AMD Epyc 7601 Intel Core i5-6267U
AMD Epyc 7601 vs Intel Core i5-6267U
AMD Athlon 5150 vs. Intel Core i5-6267U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top