Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-5287U vs. AMD Phenom II X2 555


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-5287U
AMD Phenom II X2 555
Intel Core i5-5287U AMD Phenom II X2 555
2.90 GHz Tần số 3.20 GHz
3.30 GHz Turbo (1 lõi) --
3.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Graphics 6100 GPU no iGPU
11.2 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 6.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 45 nm
BGA 1168 Socket AM3
28 W TDP 80 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q1/2015 Ngày phát hành Q2/2010
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-5287U 3442 (50%)
50% Complete
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-5287U 1.55 (59%)
59% Complete
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-5287U 38.5 (62%)
62% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-5557U Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i5-5257U Intel Core i5-5287U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i5-5287U Intel Core i7-5600U
Intel Core i5-5287U vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i5-5287U Intel Celeron J1800
Intel Core i5-5287U vs Intel Celeron J1800
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-5287U
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-4558U Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-4558U vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i5-5287U AMD Phenom II X2 555
Intel Core i5-5287U vs AMD Phenom II X2 555
AMD A8-6500T Intel Core i5-5287U
AMD A8-6500T vs Intel Core i5-5287U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-5287U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-5287U
AMD A8-3530MX Intel Core i5-5287U
AMD A8-3530MX vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i5-5287U Intel Xeon E3-1275 v3
Intel Core i5-5287U vs Intel Xeon E3-1275 v3
Intel Core i5-5287U Intel Core i7-5550U
Intel Core i5-5287U vs Intel Core i7-5550U
Intel Core i5-5287U Intel Atom S1220
Intel Core i5-5287U vs Intel Atom S1220
Intel Core i3-5157U Intel Core i5-5287U
Intel Core i3-5157U vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i5-5287U Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-5287U vs Intel Core i5-7360U
Intel Celeron N3060 Intel Core i5-5287U
Intel Celeron N3060 vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-4785T Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i5-5287U
Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Core i5-5287U
Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Core i5-5287U
Intel Core M-5Y31 Intel Core i5-5287U
Intel Core M-5Y31 vs Intel Core i5-5287U
AMD Athlon 5350 Intel Core i5-5287U
AMD Athlon 5350 vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-5650U Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-5650U vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i5-5287U Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-5287U vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i3-7100H Intel Core i5-5287U
Intel Core i3-7100H vs Intel Core i5-5287U
AMD Phenom II X4 820 Intel Core i5-5287U
AMD Phenom II X4 820 vs Intel Core i5-5287U
AMD Phenom II X2 555 AMD Phenom II X4 955
AMD Phenom II X2 555 vs AMD Phenom II X4 955
AMD Phenom II X2 555 AMD Phenom II X6 1055T
AMD Phenom II X2 555 vs AMD Phenom II X6 1055T
AMD Phenom II X2 555 AMD FX-6300
AMD Phenom II X2 555 vs AMD FX-6300
AMD Phenom II X2 555 AMD Sempron 2650
AMD Phenom II X2 555 vs AMD Sempron 2650
AMD Phenom II X2 555 Intel Core i5-4570
AMD Phenom II X2 555 vs Intel Core i5-4570
AMD Athlon II X4 740 AMD Phenom II X2 555
AMD Athlon II X4 740 vs AMD Phenom II X2 555
AMD Phenom II X2 555 AMD Phenom II X3 710
AMD Phenom II X2 555 vs AMD Phenom II X3 710
Intel Celeron G1820 AMD Phenom II X2 555
Intel Celeron G1820 vs AMD Phenom II X2 555
Intel Core i5-6400T AMD Phenom II X2 555
Intel Core i5-6400T vs AMD Phenom II X2 555
Intel Core i5-5287U AMD Phenom II X2 555
Intel Core i5-5287U vs AMD Phenom II X2 555
Intel Pentium G3450 AMD Phenom II X2 555
Intel Pentium G3450 vs AMD Phenom II X2 555
Intel Xeon E5-2695 v3 AMD Phenom II X2 555
Intel Xeon E5-2695 v3 vs AMD Phenom II X2 555
AMD Phenom II X2 555 Intel Core i3-4130
AMD Phenom II X2 555 vs Intel Core i3-4130
AMD Phenom II X6 1090T AMD Phenom II X2 555
AMD Phenom II X6 1090T vs AMD Phenom II X2 555
AMD Phenom II X2 555 AMD FX-6120
AMD Phenom II X2 555 vs AMD FX-6120
Intel Core i5-5287U vs. AMD Phenom II X2 555 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top