Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Kryo 495 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.84 GHz . Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.84 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.84 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 690
GPU frequency 0.25 GHz
GPU (Turbo) 0.59 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12.0
Execution units 0
Shader 0
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q4/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 8 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 7 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo 495
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q4/2018
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3700U 762 (36%)
36% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 762 (36%)
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-2600 2874 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 2842 (7%)
7% Complete
AMD FX-8370 2836 (7%)
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Apple M1 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Apple M1
2. Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
3. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
4. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon 8cx Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon 8cx
5. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Core i7-11700T Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Core i7-11700T
6. Intel Core i7-4850EQ Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Core i7-4850EQ vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
7. Intel Core i5-3230M Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Core i5-3230M vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
8. Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon 865 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
9. Intel Core i5-10210U Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Core i5-10210U vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
10. Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
11. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon 652 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon 652
12. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 AMD Ryzen 5 4500U Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs AMD Ryzen 5 4500U
13. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Atom x6414RE Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Atom x6414RE
14. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Apple A14 Bionic Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Apple A14 Bionic
15. Intel Core i5-3360M Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Core i5-3360M vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
16. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Pentium 977 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Pentium 977
17. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Core i7-4700MQ Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Core i7-4700MQ
18. Intel Core i5-9600KF Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Core i5-9600KF vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
19. Intel Core i3-1000NG4 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Core i3-1000NG4 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
20. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Core M-5Y70 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Core M-5Y70
21. Intel Core i7-4600M Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Core i7-4600M vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
22. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 AMD Ryzen 3 1200 [12nm] Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
23. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 AMD FX-8370E Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs AMD FX-8370E
24. Intel Core i5-10600 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Core i5-10600 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
25. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon 7c Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon 7c
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.9 of 38 rating(s)
back to top