Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4310M vs. AMD FX-4320


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-4310M
AMD FX-4320
Intel Core i5-4310M AMD FX-4320
2.70 GHz Tần số 4.00 GHz
3.30 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
3.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
2 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1866
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
PGA 946 Socket AM3+
37 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q4/2013 Ngày phát hành Q4/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
AMD FX-4320 553 (25%)
25% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD FX-4320 1481 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4310M 2865 (41%)
41% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4310M 1.47 (56%)
56% Complete
AMD FX-4320 1.08 (30%)
30% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD FX-4320 3.55 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4310M 17.9 (29%)
29% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

6% Complete
AMD FX-4320 5011 (5%)
5% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-5300U Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-5300U vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i7-4600U Intel Core i5-4310M
Intel Core i7-4600U vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i3-4100M Intel Core i5-4310M
Intel Core i3-4100M vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-4310M AMD FX-4320
Intel Core i5-4310M vs AMD FX-4320
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-4310M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4310M Intel Core i3-4330
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i3-4330
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-4610M Intel Core i5-4310M
Intel Core i7-4610M vs Intel Core i5-4310M
AMD A8-4555M Intel Core i5-4310M
AMD A8-4555M vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-4310M AMD A10-4600M
Intel Core i5-4310M vs AMD A10-4600M
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4310M AMD A10-7800
Intel Core i5-4310M vs AMD A10-7800
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4310M AMD FX-4350
Intel Core i5-4310M vs AMD FX-4350
Intel Core i5-4310M Intel Core i7-4600M
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4340M
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4340M
AMD FX-4320 AMD FX-4300
AMD FX-4320 vs AMD FX-4300
AMD FX-4320 AMD FX-4350
AMD FX-4320 vs AMD FX-4350
Intel Core i5-4310M AMD FX-4320
Intel Core i5-4310M vs AMD FX-4320
AMD FX-4320 AMD Athlon II X4 860K
AMD FX-4320 vs AMD Athlon II X4 860K
AMD FX-4150 AMD FX-4320
AMD FX-4150 vs AMD FX-4320
Intel Xeon E5-2640 v3 AMD FX-4320
Intel Xeon E5-2640 v3 vs AMD FX-4320
AMD A8-6600K AMD FX-4320
AMD A8-6600K vs AMD FX-4320
AMD FX-4320 AMD Athlon II X4 740
AMD FX-4320 vs AMD Athlon II X4 740
AMD A4-3320M AMD FX-4320
AMD A4-3320M vs AMD FX-4320
Intel Core i5-4690K AMD FX-4320
Intel Core i5-4690K vs AMD FX-4320
AMD FX-4320 AMD FX-6300
AMD FX-4320 vs AMD FX-6300
AMD FX-4320 AMD Athlon II X4 750K
AMD FX-4320 vs AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i7-3770 AMD FX-4320
Intel Core i7-3770 vs AMD FX-4320
AMD FX-4320 AMD C-50
AMD FX-4320 vs AMD C-50
AMD FX-4320 AMD Phenom II X4 965
AMD FX-4320 vs AMD Phenom II X4 965
Intel Core i5-4310M vs. AMD FX-4320 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top