Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E-300 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD E-300

Bộ xử lý AMD E-300 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Zacate (Bobcat) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD E-300 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.30 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6310
GPU frequency 0.49 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 1
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q4/2010
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 18 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Zacate (Bobcat)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2011
Socket BGA 413

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E1-2100 110 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD C-60 108 (5%)
5% Complete
AMD E-300 106 (5%)
5% Complete
5% Complete
MediaTek MT6595 103 (5%)
5% Complete
MediaTek MT6595M 103 (5%)
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD C-60 199 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD E-300 189 (0%)
0% Complete
AMD E1-2100 188 (0%)
0% Complete
0% Complete
AMD C-50 162 (0%)
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E1-1200 85 (0%)
0% Complete
0% Complete
AMD E-450 81 (0%)
0% Complete
AMD E-300 79 (0%)
0% Complete
AMD G-T56N 79 (0%)
0% Complete
AMD G-T52R 79 (0%)
0% Complete
AMD G-T48N 79 (0%)
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD E-300 627 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E1-1200 523 (8%)
8% Complete
7% Complete
Intel Atom S1260 492 (7%)
7% Complete
AMD E-300 489 (7%)
7% Complete
AMD G-T40N 483 (7%)
7% Complete
AMD C-60 473 (7%)
7% Complete
Intel Atom D2550 468 (7%)
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E1-1500 956 (1%)
1% Complete
AMD E1-2100 932 (1%)
1% Complete
AMD E2-3000 919 (1%)
1% Complete
AMD E-300 877 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD G-T40N 852 (1%)
1% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom E3815 0.27 (8%)
8% Complete
AMD E1-2100 0.26 (7%)
7% Complete
Intel Atom N2800 0.26 (7%)
7% Complete
AMD E-300 0.25 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD C-70 0.23 (6%)
6% Complete
AMD C-60 0.21 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD E1-1200 0.53 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD E-300 0.48 (1%)
1% Complete
AMD E1-2100 0.48 (1%)
1% Complete
Intel Atom N2100 0.47 (1%)
1% Complete
AMD A4-1250 0.47 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N2840 AMD E-300 Intel Celeron N2840 vs AMD E-300
2. AMD E1-6010 AMD E-300 AMD E1-6010 vs AMD E-300
3. AMD E-300 Intel Celeron 1007U AMD E-300 vs Intel Celeron 1007U
4. AMD E-300 Intel Core 2 Quad Q9300 AMD E-300 vs Intel Core 2 Quad Q9300
5. Intel Celeron N2807 AMD E-300 Intel Celeron N2807 vs AMD E-300
6. AMD G-T16R AMD E-300 AMD G-T16R vs AMD E-300
7. Intel Celeron N2815 AMD E-300 Intel Celeron N2815 vs AMD E-300
8. Intel Xeon E5-2650L v3 AMD E-300 Intel Xeon E5-2650L v3 vs AMD E-300
9. Intel Celeron 2957U AMD E-300 Intel Celeron 2957U vs AMD E-300
10. Intel Core i7-4750HQ AMD E-300 Intel Core i7-4750HQ vs AMD E-300
11. Intel Celeron N2820 AMD E-300 Intel Celeron N2820 vs AMD E-300
12. Intel Core2 Duo E6700 AMD E-300 Intel Core2 Duo E6700 vs AMD E-300
13. AMD E-300 Intel Core i5-3210M AMD E-300 vs Intel Core i5-3210M
14. AMD E-300 AMD Athlon II X4 740 AMD E-300 vs AMD Athlon II X4 740
15. Intel Pentium N3700 AMD E-300 Intel Pentium N3700 vs AMD E-300
AMD E-300 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 26 rating(s)
back to top