Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E1-2100 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD E1-2100

Bộ xử lý AMD E1-2100 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Kabini (Jaguar) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD E1-2100 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 8210
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 9 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kabini (Jaguar)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2013
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

5% Complete
MediaTek MT6735 111 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD E1-2100 110 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD C-60 108 (5%)
5% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
0% Complete
AMD E-300 189 (0%)
0% Complete
AMD E1-2100 188 (0%)
0% Complete
0% Complete
AMD C-50 162 (0%)
0% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E-240 79 (0%)
0% Complete
AMD E-300 79 (0%)
0% Complete
AMD E-350 79 (0%)
0% Complete
AMD E1-2100 77 (0%)
0% Complete
AMD E1-2200 77 (0%)
0% Complete
AMD A4-1350 77 (0%)
0% Complete
AMD A4-1250 77 (0%)
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD C-70 598 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD E1-2100 589 (1%)
1% Complete
1% Complete
Intel Atom E3825 579 (1%)
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-1200 556 (8%)
8% Complete
AMD E1-1500 550 (8%)
8% Complete
Intel Atom D2700 540 (8%)
8% Complete
AMD E1-2100 538 (8%)
8% Complete
AMD E-240 532 (8%)
8% Complete
AMD E1-1200 523 (8%)
8% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom N2600 972 (1%)
1% Complete
Intel Atom S1220 972 (1%)
1% Complete
AMD E1-1500 956 (1%)
1% Complete
AMD E1-2100 932 (1%)
1% Complete
AMD E2-3000 919 (1%)
1% Complete
AMD E-300 877 (1%)
1% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E1-1200 0.27 (8%)
8% Complete
Intel Atom E3815 0.27 (8%)
8% Complete
8% Complete
AMD E1-2100 0.26 (7%)
7% Complete
Intel Atom N2800 0.26 (7%)
7% Complete
AMD E-300 0.25 (7%)
7% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD E1-1200 0.53 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD E1-2100 0.48 (1%)
1% Complete
AMD E-300 0.48 (1%)
1% Complete
Intel Atom N2100 0.47 (1%)
1% Complete
AMD A4-1250 0.47 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD E1-2100 AMD E1-6010 AMD E1-2100 vs AMD E1-6010
2. Intel Celeron N2840 AMD E1-2100 Intel Celeron N2840 vs AMD E1-2100
3. Intel Celeron N2830 AMD E1-2100 Intel Celeron N2830 vs AMD E1-2100
4. Intel Celeron J1900 AMD E1-2100 Intel Celeron J1900 vs AMD E1-2100
5. AMD E1-2100 AMD A4-5000 AMD E1-2100 vs AMD A4-5000
6. AMD E1-2100 AMD E2-3800 AMD E1-2100 vs AMD E2-3800
7. Intel Core i3-4005U AMD E1-2100 Intel Core i3-4005U vs AMD E1-2100
8. AMD A4-1200 AMD E1-2100 AMD A4-1200 vs AMD E1-2100
9. Intel Atom C2350 AMD E1-2100 Intel Atom C2350 vs AMD E1-2100
10. Intel Core i3-3220T AMD E1-2100 Intel Core i3-3220T vs AMD E1-2100
11. AMD E1-2100 Intel Celeron N2815 AMD E1-2100 vs Intel Celeron N2815
12. Intel Celeron J1800 AMD E1-2100 Intel Celeron J1800 vs AMD E1-2100
13. Intel Pentium N3520 AMD E1-2100 Intel Pentium N3520 vs AMD E1-2100
14. Intel Core i3-4010Y AMD E1-2100 Intel Core i3-4010Y vs AMD E1-2100
15. Intel Celeron N2940 AMD E1-2100 Intel Celeron N2940 vs AMD E1-2100
AMD E1-2100 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top