Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 1019Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron 1019Y

Bộ xử lý Intel Celeron 1019Y được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Celeron 1019Y chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 0.80 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 10 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2013
Socket BGA 1023

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
Apple A6 68 (0%)
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
13% Complete
Intel Atom E3845 884 (13%)
13% Complete
13% Complete
Intel Atom C2730 882 (13%)
13% Complete
Intel Atom C2530 882 (13%)
13% Complete
Intel Atom C2350 882 (13%)
13% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-4455M 1522 (2%)
2% Complete
AMD A4-4355M 1513 (2%)
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron 1019Y Intel Celeron N4000 Intel Celeron 1019Y vs Intel Celeron N4000
2. Intel Celeron 1019Y Intel Pentium Silver N5000 Intel Celeron 1019Y vs Intel Pentium Silver N5000
3. Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Celeron 1019Y Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Celeron 1019Y
4. AMD A8-6410 Intel Celeron 1019Y AMD A8-6410 vs Intel Celeron 1019Y
5. Intel Celeron 1019Y Intel Core i3-1000G1 Intel Celeron 1019Y vs Intel Core i3-1000G1
6. Intel Core2 Duo E6700 Intel Celeron 1019Y Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Celeron 1019Y
7. Intel Celeron 1019Y Intel Xeon Gold 6242R Intel Celeron 1019Y vs Intel Xeon Gold 6242R
8. Intel Celeron G4900T Intel Celeron 1019Y Intel Celeron G4900T vs Intel Celeron 1019Y
9. Intel Pentium Gold 4415U Intel Celeron 1019Y Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Celeron 1019Y
10. AMD FX-4200 Intel Celeron 1019Y AMD FX-4200 vs Intel Celeron 1019Y
11. Intel Core i3-3250 Intel Celeron 1019Y Intel Core i3-3250 vs Intel Celeron 1019Y
12. Intel Celeron 1019Y Intel Core i5-8265U Intel Celeron 1019Y vs Intel Core i5-8265U
13. AMD Ryzen 5 2400G Intel Celeron 1019Y AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Celeron 1019Y
14. AMD Athlon II X4 860K Intel Celeron 1019Y AMD Athlon II X4 860K vs Intel Celeron 1019Y
15. Intel Celeron 1019Y AMD Athlon 200GE Intel Celeron 1019Y vs AMD Athlon 200GE
Intel Celeron 1019Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top