Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-5557M vs. Intel Celeron N2910


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A8-5557M
Intel Celeron N2910
AMD A8-5557M Intel Celeron N2910
2.10 GHz Tần số 1.60 GHz
3.10 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
3.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
4 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 8550G GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
11 Phiên bản DirectX 11.2
2 Tối đa màn hình 2
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 4
32 nm Công nghệ 22 nm
FP2 Socket BGA 1170
35 W TDP 7.5 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q2/2013 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
9% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-5557M 442 (20%)
20% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5557M 1201 (2%)
2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5557M 369 (2%)
2% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-5557M 1591 (23%)
23% Complete
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5557M 3498 (4%)
4% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-5557M 0.8 (22%)
22% Complete
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5557M 1.9 (3%)
3% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-5557M 2892 (3%)
3% Complete
1% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4200U AMD A8-5557M
Intel Core i5-4200U vs AMD A8-5557M
AMD A8-5557M AMD A8-6500T
AMD A8-5557M vs AMD A8-6500T
AMD A8-5557M Intel Celeron N2910
AMD A8-5557M vs Intel Celeron N2910
AMD A8-5557M AMD A8-6410
AMD A8-5557M vs AMD A8-6410
Intel Xeon E7-4830 v2 AMD A8-5557M
Intel Xeon E7-4830 v2 vs AMD A8-5557M
AMD A4-6320 AMD A8-5557M
AMD A4-6320 vs AMD A8-5557M
AMD Phenom II X6 1100T AMD A8-5557M
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD A8-5557M
Intel Core i7-4770K AMD A8-5557M
Intel Core i7-4770K vs AMD A8-5557M
AMD A8-5557M Intel Core i3-4030U
AMD A8-5557M vs Intel Core i3-4030U
AMD A8-5557M AMD FX-9590
AMD A8-5557M vs AMD FX-9590
Intel Pentium G3430 AMD A8-5557M
Intel Pentium G3430 vs AMD A8-5557M
Intel Xeon Gold 6132 AMD A8-5557M
Intel Xeon Gold 6132 vs AMD A8-5557M
AMD A8-5557M Intel Xeon E5-2648L v3
AMD A8-5557M vs Intel Xeon E5-2648L v3
AMD A8-5557M AMD A8-7600
AMD A8-5557M vs AMD A8-7600
Intel Celeron 3855U AMD A8-5557M
Intel Celeron 3855U vs AMD A8-5557M
Intel Celeron N2910 Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2910 vs Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2910 AMD E-350
Intel Celeron N2910 vs AMD E-350
AMD A8-5557M Intel Celeron N2910
AMD A8-5557M vs Intel Celeron N2910
AMD A6-5200 Intel Celeron N2910
AMD A6-5200 vs Intel Celeron N2910
Intel Celeron N2910 AMD Phenom II X4 B93
Intel Celeron N2910 vs AMD Phenom II X4 B93
Intel Celeron N2910 AMD A4-5000
Intel Celeron N2910 vs AMD A4-5000
Intel Celeron N2940 Intel Celeron N2910
Intel Celeron N2940 vs Intel Celeron N2910
Intel Celeron N2910 Intel Celeron N2930
Intel Celeron N2910 vs Intel Celeron N2930
Intel Celeron 2955U Intel Celeron N2910
Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron N2910
Intel Pentium N3520 Intel Celeron N2910
Intel Pentium N3520 vs Intel Celeron N2910
Intel Celeron N2910 Intel Pentium G3240
Intel Celeron N2910 vs Intel Pentium G3240
Intel Core i5-6685R Intel Celeron N2910
Intel Core i5-6685R vs Intel Celeron N2910
Intel Celeron N2910 Intel Xeon E3-1240L v5
Intel Celeron N2910 vs Intel Xeon E3-1240L v5
AMD A6-4400M Intel Celeron N2910
AMD A6-4400M vs Intel Celeron N2910
Intel Core i3-4000M Intel Celeron N2910
Intel Core i3-4000M vs Intel Celeron N2910
Intel Celeron N2910 Intel Core i3-3227U
Intel Celeron N2910 vs Intel Core i3-3227U
AMD A6-1450 Intel Celeron N2910
AMD A6-1450 vs Intel Celeron N2910
Intel Celeron N2910 Intel Celeron 1007U
Intel Celeron N2910 vs Intel Celeron 1007U
AMD A8-6410 Intel Celeron N2910
AMD A8-6410 vs Intel Celeron N2910
Intel Celeron N2910 Intel Celeron G1820TE
Intel Celeron N2910 vs Intel Celeron G1820TE
Intel Celeron N2910 AMD FX-9590
Intel Celeron N2910 vs AMD FX-9590
Intel Xeon E3-1285 v3 Intel Celeron N2910
Intel Xeon E3-1285 v3 vs Intel Celeron N2910
Intel Celeron N2820 Intel Celeron N2910
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron N2910
Intel Core2 Duo E6700 Intel Celeron N2910
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Celeron N2910
Intel Celeron N2910 Intel Pentium J2900
Intel Celeron N2910 vs Intel Pentium J2900
AMD A8-5557M vs. Intel Celeron N2910 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top