Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 5625U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 5625U

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 5625U được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Barcelo (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 5 5625U chứa các lõi xử lý 63 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 63
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 7 Graphics (Renoir)
GPU frequency 1.60 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 7
Shader 448
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 25 W TDP down 10 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Barcelo (Zen 3)
L2-Cache --
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2022
Socket FP6

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

64% Complete
AMD Epyc 73F3 1434 (64%)
64% Complete
AMD Ryzen 7 5800HS 1434 (64%)
64% Complete
AMD Ryzen 5 5625U 1429 (64%)
64% Complete
63% Complete
63% Complete
63% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-1735TR 6394 (13%)
13% Complete
Intel Xeon D-1571 6346 (13%)
13% Complete
Intel Xeon D-1577 6346 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 5 5625U 6344 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 6344 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 3550H 1434 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 5 5625C 1434 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 5625U 1433 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 2700 15081 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E5-2670 v2 15021 (14%)
14% Complete
AMD Epyc 7301 14980 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 5625U 14976 (14%)
14% Complete
14% Complete
Intel Xeon E-2276G 14963 (14%)
14% Complete
Intel Xeon Gold 6128 14941 (14%)
14% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 5625U Intel Core i5-1135G7 AMD Ryzen 5 5625U vs Intel Core i5-1135G7
2. AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 5 5625U vs AMD Ryzen 5 5500U
3. Intel Core i5-1235U AMD Ryzen 5 5625U Intel Core i5-1235U vs AMD Ryzen 5 5625U
4. AMD Ryzen 5 5625U Intel Core i5-1240P AMD Ryzen 5 5625U vs Intel Core i5-1240P
5. AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 7 5700U AMD Ryzen 5 5625U vs AMD Ryzen 7 5700U
6. AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 7 5825U AMD Ryzen 5 5625U vs AMD Ryzen 7 5825U
7. AMD Ryzen 5 5600U AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 5 5600U vs AMD Ryzen 5 5625U
8. AMD Ryzen 5 5625U Intel Core i5-1155G7 AMD Ryzen 5 5625U vs Intel Core i5-1155G7
9. AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 5 5600H AMD Ryzen 5 5625U vs AMD Ryzen 5 5600H
10. Intel Core i7-1165G7 AMD Ryzen 5 5625U Intel Core i7-1165G7 vs AMD Ryzen 5 5625U
11. AMD Ryzen 5 5625U Intel Core i7-11370H AMD Ryzen 5 5625U vs Intel Core i7-11370H
12. AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 7 4800U AMD Ryzen 5 5625U vs AMD Ryzen 7 4800U
13. AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 5 3500U vs AMD Ryzen 5 5625U
14. AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 7 5800H AMD Ryzen 5 5625U vs AMD Ryzen 7 5800H
15. AMD Ryzen 5 5625U Intel Core i7-1255U AMD Ryzen 5 5625U vs Intel Core i7-1255U
AMD Ryzen 5 5625U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top