Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 5625C - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 5625C

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 5625C được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Barcelo (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 5 5625C chứa các lõi xử lý 43 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 43
Turbo (1 lõi) 4.30 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 7 Graphics
GPU frequency 1.60 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 4
Phiên bản DirectX
Execution units 7
Shader 448
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q2/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Barcelo (Zen 3)
L2-Cache 3.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2022
Socket FP6

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 5625C 1434 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 1434 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 5 5625U 1433 (7%)
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 3 5425C AMD Ryzen 5 5625C AMD Ryzen 3 5425C vs AMD Ryzen 5 5625C
2. AMD Ryzen 5 5625C Intel Core 2 Quad Q9550s AMD Ryzen 5 5625C vs Intel Core 2 Quad Q9550s
3. MediaTek MT8392 AMD Ryzen 5 5625C MediaTek MT8392 vs AMD Ryzen 5 5625C
4. AMD Ryzen 5 5625C AMD Ryzen 5 5600 AMD Ryzen 5 5625C vs AMD Ryzen 5 5600
5. AMD Ryzen 5 5625C AMD Ryzen 5 5600U AMD Ryzen 5 5625C vs AMD Ryzen 5 5600U
6. Intel Core i7-4860HQ AMD Ryzen 5 5625C Intel Core i7-4860HQ vs AMD Ryzen 5 5625C
7. AMD Ryzen 5 5625C AMD Ryzen 7 5800U AMD Ryzen 5 5625C vs AMD Ryzen 7 5800U
8. AMD Ryzen 5 5625C AMD FX-8370E AMD Ryzen 5 5625C vs AMD FX-8370E
9. AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 5625C AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 5 5625C
10. AMD Ryzen 5 5625C AMD Ryzen 5 3500X AMD Ryzen 5 5625C vs AMD Ryzen 5 3500X
11. AMD Ryzen 5 5625C AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 5 5625C vs AMD Ryzen 7 4700U
12. AMD Ryzen 5 5625C AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 5 5625C vs AMD Ryzen 9 3900X
13. AMD Ryzen 5 5625C Intel Core i5-3350P AMD Ryzen 5 5625C vs Intel Core i5-3350P
14. AMD Ryzen 5 5625C AMD A6-9220C AMD Ryzen 5 5625C vs AMD A6-9220C
15. AMD Ryzen 5 5625C Intel Core i5-4670K AMD Ryzen 5 5625C vs Intel Core i5-4670K
AMD Ryzen 5 5625C - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top