Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 990 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 990

Bộ xử lý Samsung Exynos 990 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Exynos M5/Cortex-A76/-A55 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.73 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.00 GHz . Samsung Exynos 990 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.73 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.73 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.00 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G77 MP11
GPU frequency 0.80 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 11
Shader 176
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q2/2019
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR5-2750
Bộ nhớ tối đa 12 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Exynos M5/Cortex-A76/-A55
L2-Cache 1.50 MB
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2020
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3350U 773 (34%)
34% Complete
Intel Core i3-4150 773 (34%)
34% Complete
Intel Core i7-2600 772 (34%)
34% Complete
Samsung Exynos 990 770 (34%)
34% Complete
34% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 770 (34%)
34% Complete
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
Samsung Exynos 990 2645 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 3 3350U 2645 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 4500U 1152 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 5 4600U 1152 (5%)
5% Complete
AMD A12-9800 1143 (5%)
5% Complete
Samsung Exynos 990 1126 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

78% Complete
Apple A13 Bionic 523650 (73%)
73% Complete
73% Complete
Samsung Exynos 990 510697 (71%)
71% Complete
71% Complete
71% Complete
69% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 990 Qualcomm Snapdragon 855 Samsung Exynos 990 vs Qualcomm Snapdragon 855
2. Samsung Exynos 990 Samsung Exynos 2100 Samsung Exynos 990 vs Samsung Exynos 2100
3. Samsung Exynos 990 Qualcomm Snapdragon 865 Samsung Exynos 990 vs Qualcomm Snapdragon 865
4. Samsung Exynos 990 Qualcomm Snapdragon 888 Samsung Exynos 990 vs Qualcomm Snapdragon 888
5. Apple A14 Bionic Samsung Exynos 990 Apple A14 Bionic vs Samsung Exynos 990
6. Apple A13 Bionic Samsung Exynos 990 Apple A13 Bionic vs Samsung Exynos 990
7. Samsung Exynos 9820 Samsung Exynos 990 Samsung Exynos 9820 vs Samsung Exynos 990
8. Samsung Exynos 990 Qualcomm Snapdragon 845 Samsung Exynos 990 vs Qualcomm Snapdragon 845
9. Samsung Exynos 9825 Samsung Exynos 990 Samsung Exynos 9825 vs Samsung Exynos 990
10. Samsung Exynos 9810 Samsung Exynos 990 Samsung Exynos 9810 vs Samsung Exynos 990
11. Samsung Exynos 990 Qualcomm Snapdragon 865 Plus Samsung Exynos 990 vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
12. Qualcomm Snapdragon 765G Samsung Exynos 990 Qualcomm Snapdragon 765G vs Samsung Exynos 990
13. Qualcomm Snapdragon 720G Samsung Exynos 990 Qualcomm Snapdragon 720G vs Samsung Exynos 990
14. Qualcomm Snapdragon 870 Samsung Exynos 990 Qualcomm Snapdragon 870 vs Samsung Exynos 990
15. Apple M1 Samsung Exynos 990 Apple M1 vs Samsung Exynos 990
Samsung Exynos 990 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top