Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 3350U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 3 3350U

Bộ xử lý AMD Ryzen 3 3350U được phát triển trên 12 nm nút công nghệ và kiến trúc Picasso (Zen+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.10 GHz . AMD Ryzen 3 3350U chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.10 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 6 Graphics
GPU frequency 1.20 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 35 W TDP down 12 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Picasso (Zen+)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 12 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2019
Socket FP5

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
35% Complete
35% Complete
AMD Ryzen 3 3350U 773 (34%)
34% Complete
Intel Core i3-4150 773 (34%)
34% Complete
Intel Core i7-2600 772 (34%)
34% Complete
Samsung Exynos 990 770 (34%)
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 3 3350U 2645 (5%)
5% Complete
Samsung Exynos 990 2645 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
5% Complete
AMD FX-9830P 928 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-1115G4 AMD Ryzen 3 3350U Intel Core i3-1115G4 vs AMD Ryzen 3 3350U
2. AMD Ryzen 3 3350U AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 3 3350U vs AMD Ryzen 5 5500U
3. AMD Ryzen 3 3350U AMD Athlon Silver 3050U AMD Ryzen 3 3350U vs AMD Athlon Silver 3050U
4. AMD Ryzen 3 5300U AMD Ryzen 3 3350U AMD Ryzen 3 5300U vs AMD Ryzen 3 3350U
5. Intel Core i5-1135G7 AMD Ryzen 3 3350U Intel Core i5-1135G7 vs AMD Ryzen 3 3350U
6. Apple M1 AMD Ryzen 3 3350U Apple M1 vs AMD Ryzen 3 3350U
7. Intel Core i3-10110U AMD Ryzen 3 3350U Intel Core i3-10110U vs AMD Ryzen 3 3350U
8. AMD Ryzen 5 5600 AMD Ryzen 3 3350U AMD Ryzen 5 5600 vs AMD Ryzen 3 3350U
9. AMD Ryzen 3 3350U Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) AMD Ryzen 3 3350U vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
10. AMD Ryzen 3 3350U Intel Celeron N5100 AMD Ryzen 3 3350U vs Intel Celeron N5100
11. Intel Core i5-11320H AMD Ryzen 3 3350U Intel Core i5-11320H vs AMD Ryzen 3 3350U
12. AMD Ryzen 3 3350U AMD Ryzen 5 2500U AMD Ryzen 3 3350U vs AMD Ryzen 5 2500U
13. AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 3 3350U AMD Ryzen 5 5600G vs AMD Ryzen 3 3350U
14. AMD Ryzen 3 3350U AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 3 3350U vs AMD Ryzen 5 3600
15. AMD Ryzen 3 3350U Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 3 3350U vs Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 3 3350U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top