Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X4 750K vs. Intel Core i7-4610M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i7-4610M
AMD Athlon II X4 750K Intel Core i7-4610M
3.40 GHz Tần số 3.00 GHz
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
4.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4600
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
1 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 22 nm
FM2 Socket BGA 1168
100 W TDP 37 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2012 Ngày phát hành Q4/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
Intel Core i7-4610M 3300 (48%)
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-4610M 25.1 (41%)
41% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
6% Complete

So sánh phổ biến

AMD Athlon II X4 750K AMD Athlon II X4 760K
AMD Athlon II X4 750K vs AMD Athlon II X4 760K
AMD Athlon II X4 750K AMD A10-6800K
AMD Athlon II X4 750K vs AMD A10-6800K
AMD FX-6300 AMD Athlon II X4 750K
AMD FX-6300 vs AMD Athlon II X4 750K
AMD Athlon II X4 750K AMD A10-5700
AMD Athlon II X4 750K vs AMD A10-5700
AMD A8-6500 AMD Athlon II X4 750K
AMD A8-6500 vs AMD Athlon II X4 750K
AMD Athlon II X4 750K AMD A4-5300
AMD Athlon II X4 750K vs AMD A4-5300
AMD A8-3850 AMD Athlon II X4 750K
AMD A8-3850 vs AMD Athlon II X4 750K
AMD Phenom II X4 955 AMD Athlon II X4 750K
AMD Phenom II X4 955 vs AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-4430 AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-4430 vs AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i3-4130 AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i3-4130 vs AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-4440 AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-4440 vs AMD Athlon II X4 750K
AMD Athlon II X4 750K Intel Pentium G3220
AMD Athlon II X4 750K vs Intel Pentium G3220
AMD FX-4320 AMD Athlon II X4 750K
AMD FX-4320 vs AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-3570 AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-3570 vs AMD Athlon II X4 750K
AMD Athlon II X4 750K Intel Core i7-4610M
AMD Athlon II X4 750K vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4610M Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4610M vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4610M Intel Core i3-4150
Intel Core i7-4610M vs Intel Core i3-4150
Intel Core i7-4500U Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i3-4350T Intel Core i7-4610M
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4610M Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i7-4610M vs Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4610M Intel Core i5-4590
Intel Core i7-4610M vs Intel Core i5-4590
AMD Athlon II X4 750K Intel Core i7-4610M
AMD Athlon II X4 750K vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4610M AMD FX-9590
Intel Core i7-4610M vs AMD FX-9590
Intel Core i7-4610M Intel Core i5-4340M
Intel Core i7-4610M vs Intel Core i5-4340M
Intel Core i7-4610M Intel Core i5-4310M
Intel Core i7-4610M vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i7-4610M Intel Core i5-4330M
Intel Core i7-4610M vs Intel Core i5-4330M
Intel Core i7-4610M Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4610M vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i5-4200M Intel Core i7-4610M
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i5-3210M Intel Core i7-4610M
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4610M Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-4610M vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i5-5300U Intel Core i7-4610M
Intel Core i5-5300U vs Intel Core i7-4610M
Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Core i7-4610M
Intel Xeon E5-2687W v2 vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4610M AMD A6-5400K
Intel Core i7-4610M vs AMD A6-5400K
Intel Core i3-6100 Intel Core i7-4610M
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4610M Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-4610M vs Intel Core i5-6300HQ
AMD Athlon II X4 750K vs. Intel Core i7-4610M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top