Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-3570 vs. AMD Athlon II X4 750K


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-3570
AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-3570 AMD Athlon II X4 750K
3.40 GHz Tần số 3.40 GHz
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
3.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
4 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 2500 GPU no iGPU
11.0 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1866
2 Kênh bộ nhớ 1
32 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
LGA 1155 Socket FM2
77 W TDP 100 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2012 Ngày phát hành Q4/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3570 731 (35%)
35% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3570 2780 (4%)
4% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3570 132 (45%)
45% Complete
26% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3570 777 (37%)
37% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3570 2541 (7%)
7% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3570 3300 (48%)
48% Complete
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3570 10165 (11%)
11% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3570 1.61 (62%)
62% Complete
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3570 5.88 (11%)
11% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-3570 12.8 (21%)
21% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-3570 7025 (8%)
8% Complete
4% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4590 Intel Core i5-3570
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-6400
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-3570
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-3570
Intel Pentium G4560 Intel Core i5-3570
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-4690
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-3570
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-3570
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-3570
AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i5-3570
AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-6500
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-6500
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-3570
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-3570
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570 AMD FX-8350
Intel Core i5-3570 vs AMD FX-8350
Intel Core i5-3570 AMD FX-6300
Intel Core i5-3570 vs AMD FX-6300
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-3570
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570 AMD A10-7800
Intel Core i5-3570 vs AMD A10-7800
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-3570
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-3470
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-3470
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-4460
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-3570 AMD FX-7500
Intel Core i5-3570 vs AMD FX-7500
Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Core i5-3570
Intel Xeon E5-2620 v3 vs Intel Core i5-3570
AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-3570
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570 AMD FX-4350
Intel Core i5-3570 vs AMD FX-4350
Intel Pentium G2030 Intel Core i5-3570
Intel Pentium G2030 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570 AMD Ryzen 5 1400
Intel Core i5-3570 vs AMD Ryzen 5 1400
Intel Xeon E5-1660 v2 Intel Core i5-3570
Intel Xeon E5-1660 v2 vs Intel Core i5-3570
AMD Athlon II X4 750K AMD Athlon II X4 760K
AMD Athlon II X4 750K vs AMD Athlon II X4 760K
AMD Athlon II X4 750K AMD A10-6800K
AMD Athlon II X4 750K vs AMD A10-6800K
AMD FX-6300 AMD Athlon II X4 750K
AMD FX-6300 vs AMD Athlon II X4 750K
AMD Athlon II X4 750K AMD A10-5700
AMD Athlon II X4 750K vs AMD A10-5700
AMD A8-6500 AMD Athlon II X4 750K
AMD A8-6500 vs AMD Athlon II X4 750K
AMD Athlon II X4 750K AMD A4-5300
AMD Athlon II X4 750K vs AMD A4-5300
AMD A8-3850 AMD Athlon II X4 750K
AMD A8-3850 vs AMD Athlon II X4 750K
AMD Phenom II X4 955 AMD Athlon II X4 750K
AMD Phenom II X4 955 vs AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-4430 AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-4430 vs AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i3-4130 AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i3-4130 vs AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-4440 AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-4440 vs AMD Athlon II X4 750K
AMD Athlon II X4 750K Intel Pentium G3220
AMD Athlon II X4 750K vs Intel Pentium G3220
AMD FX-4320 AMD Athlon II X4 750K
AMD FX-4320 vs AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-3570 AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-3570 vs AMD Athlon II X4 750K
AMD Athlon II X4 750K Intel Core i7-4610M
AMD Athlon II X4 750K vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i5-3570 vs. AMD Athlon II X4 750K - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top