Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X3 440 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon II X3 440

Bộ xử lý AMD Athlon II X3 440 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Rana . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Athlon II X3 440 chứa các lõi xử lý 3 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 3
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 3
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rana
L2-Cache 1.50 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2010
Socket AM3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
AMD A10-5757M 374 (17%)
17% Complete
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A8-5550M 947 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon II X3 440 MediaTek MT8151 AMD Athlon II X3 440 vs MediaTek MT8151
2. Intel Xeon E3-1240 v3 AMD Athlon II X3 440 Intel Xeon E3-1240 v3 vs AMD Athlon II X3 440
3. Intel Pentium Gold 7505 AMD Athlon II X3 440 Intel Pentium Gold 7505 vs AMD Athlon II X3 440
4. AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Athlon II X3 440 AMD Ryzen 5 1600 AF vs AMD Athlon II X3 440
5. Intel Xeon D-1539 AMD Athlon II X3 440 Intel Xeon D-1539 vs AMD Athlon II X3 440
6. Qualcomm Snapdragon 7c AMD Athlon II X3 440 Qualcomm Snapdragon 7c vs AMD Athlon II X3 440
7. AMD Athlon II X3 440 Intel Xeon D-1622 AMD Athlon II X3 440 vs Intel Xeon D-1622
8. AMD Athlon II X3 440 AMD Ryzen 5 6600H AMD Athlon II X3 440 vs AMD Ryzen 5 6600H
9. AMD Athlon II X3 440 Intel Pentium G4560 AMD Athlon II X3 440 vs Intel Pentium G4560
10. AMD A10-4600M AMD Athlon II X3 440 AMD A10-4600M vs AMD Athlon II X3 440
11. AMD Athlon II X3 440 Intel Celeron 6205 AMD Athlon II X3 440 vs Intel Celeron 6205
12. AMD A4-6300 AMD Athlon II X3 440 AMD A4-6300 vs AMD Athlon II X3 440
13. AMD FX-6100 AMD Athlon II X3 440 AMD FX-6100 vs AMD Athlon II X3 440
14. AMD Athlon II X3 440 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 AMD Athlon II X3 440 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
15. AMD Athlon II X3 440 Intel Core i9-7920X AMD Athlon II X3 440 vs Intel Core i9-7920X
AMD Athlon II X3 440 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top