Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X4 638 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon II X4 638

Bộ xử lý AMD Athlon II X4 638 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Llano . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Athlon II X4 638 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 2
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Llano
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2012
Socket FM1

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
AMD A10-5757M 374 (17%)
17% Complete
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 5825U AMD Athlon II X4 638 AMD Ryzen 7 5825U vs AMD Athlon II X4 638
2. Intel Core i5-12400 AMD Athlon II X4 638 Intel Core i5-12400 vs AMD Athlon II X4 638
3. AMD Athlon II X4 638 Apple M1 AMD Athlon II X4 638 vs Apple M1
4. AMD Athlon II X4 638 Apple M1 Ultra (64-GPU) AMD Athlon II X4 638 vs Apple M1 Ultra (64-GPU)
5. AMD Athlon II X4 638 Intel Core i5-7200U AMD Athlon II X4 638 vs Intel Core i5-7200U
6. AMD Athlon II X4 638 Intel Core i9-12900TE AMD Athlon II X4 638 vs Intel Core i9-12900TE
7. MediaTek Helio P65 AMD Athlon II X4 638 MediaTek Helio P65 vs AMD Athlon II X4 638
8. Intel Core i7-12700H AMD Athlon II X4 638 Intel Core i7-12700H vs AMD Athlon II X4 638
9. AMD Athlon II X4 638 AMD Athlon II X4 620 AMD Athlon II X4 638 vs AMD Athlon II X4 620
10. AMD Ryzen 3 3200U AMD Athlon II X4 638 AMD Ryzen 3 3200U vs AMD Athlon II X4 638
11. AMD Athlon II X4 638 AMD Ryzen 3 1200 AMD Athlon II X4 638 vs AMD Ryzen 3 1200
12. AMD Ryzen 5 5600X AMD Athlon II X4 638 AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Athlon II X4 638
13. AMD Athlon II X4 638 Intel Core i3-540 AMD Athlon II X4 638 vs Intel Core i3-540
14. AMD Ryzen 5 3450U AMD Athlon II X4 638 AMD Ryzen 5 3450U vs AMD Athlon II X4 638
15. Intel Core i9-9900 AMD Athlon II X4 638 Intel Core i9-9900 vs AMD Athlon II X4 638
AMD Athlon II X4 638 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top