Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 7320U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 3 7320U

Bộ xử lý AMD Ryzen 3 7320U được phát triển trên 6 nm nút công nghệ và kiến trúc Mendocino (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 3 7320U chứa các lõi xử lý 42 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 42
Turbo (1 lõi) 4.10 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 610M Graphics
GPU frequency 1.90 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 6
Phiên bản DirectX
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 6 nm
Ngày phát hành Q3/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR5-5500
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 8 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Mendocino (Zen 2)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 6 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2022
Socket FT6

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 3 7320U Intel Core i3-12100 AMD Ryzen 3 7320U vs Intel Core i3-12100
2. AMD Ryzen 3 5300U AMD Ryzen 3 7320U AMD Ryzen 3 5300U vs AMD Ryzen 3 7320U
3. AMD Ryzen 3 7320U AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 3 7320U vs AMD Ryzen 5 5500U
4. AMD Ryzen 3 7320U Intel Core i3-1210U AMD Ryzen 3 7320U vs Intel Core i3-1210U
5. AMD Ryzen 3 7320U AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 3 7320U vs AMD Ryzen 7 3700X
6. AMD Ryzen 3 7320U AMD Ryzen 3 2200U AMD Ryzen 3 7320U vs AMD Ryzen 3 2200U
7. AMD Ryzen 5 7600X AMD Ryzen 3 7320U AMD Ryzen 5 7600X vs AMD Ryzen 3 7320U
8. AMD Ryzen 3 7320U AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 3 7320U vs AMD Ryzen 5 4500U
9. AMD Ryzen 3 7320U Intel Core i7-4790 AMD Ryzen 3 7320U vs Intel Core i7-4790
10. AMD Ryzen 3 7320U AMD Ryzen 3 3300U AMD Ryzen 3 7320U vs AMD Ryzen 3 3300U
11. Intel Core i3-1115G4 AMD Ryzen 3 7320U Intel Core i3-1115G4 vs AMD Ryzen 3 7320U
12. AMD Ryzen 3 7320U AMD 3020e AMD Ryzen 3 7320U vs AMD 3020e
13. Intel Core i3-1220P AMD Ryzen 3 7320U Intel Core i3-1220P vs AMD Ryzen 3 7320U
14. AMD Ryzen 3 7320U AMD Ryzen 3 3350U AMD Ryzen 3 7320U vs AMD Ryzen 3 3350U
15. Intel Core i7-10510U AMD Ryzen 3 7320U Intel Core i7-10510U vs AMD Ryzen 3 7320U
AMD Ryzen 3 7320U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top